Kết quả Jahn Regensburg vs Greuther Furth, 23h30 ngày 30/08
Kết quả Jahn Regensburg vs Greuther Furth
Nhận định Jahn Regensburg vs Greuther Furth, 23h30 ngày 30/8
Đối đầu Jahn Regensburg vs Greuther Furth
Phong độ Jahn Regensburg gần đây
Phong độ Greuther Furth gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 30/08/202423:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.08-0
0.80O 2.75
1.03U 2.75
0.851
2.80X
3.102
2.25Hiệp 1+0
1.05-0
0.70O 1
0.72U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jahn Regensburg vs Greuther Furth
-
Sân vận động: Continental Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 4
-
Jahn Regensburg vs Greuther Furth: Diễn biến chính
-
4'0-1
Marco Meyerhofer (Assist:Branimir Hrgota)
-
12'Sebastian Ernst0-1
-
46'0-1Sacha Banse
Gideon Jung -
49'0-2
Noel Futkeu (Assist:Roberto Massimo)
-
56'Benedikt Saller0-2
-
57'Noah Ganaus
Sebastian Ernst0-2 -
57'Rasim Bulic
Christian Viet0-2 -
62'Florian Ballas0-2
-
68'Nico Ochojski
Benedikt Saller0-2 -
69'Eric Hottmann
Christian Kuhlwetter0-2 -
75'0-2Niko Gieselmann
Simon Asta -
75'0-2Marlon Mustapha
Dennis Srbeny -
77'0-3
Branimir Hrgota (Assist:Marco Meyerhofer)
-
81'0-3Roberto Massimo
-
83'Jonas Bauer
Kai Proger0-3 -
83'0-3Reno Munz
Roberto Massimo -
86'0-3Sacha Banse
-
88'0-3Jomaine Consbruch
Branimir Hrgota -
88'0-4
Julian Green (Assist:Marlon Mustapha)
-
Jahn Regensburg vs Greuther Furth: Đội hình chính và dự bị
-
Jahn Regensburg4-2-3-11Felix Gebhardt7Oscar Schonfelder16Louis Breunig4Florian Ballas6Benedikt Saller8Andreas Geipl15Sebastian Ernst27Dominik Kother10Christian Viet33Kai Proger30Christian Kuhlwetter9Noel Futkeu7Dennis Srbeny10Branimir Hrgota2Simon Asta33Maximilian Dietz37Julian Green11Roberto Massimo18Marco Meyerhofer23Gideon Jung27Gian-Luca Itter44Nahuel Noll
- Đội hình dự bị
-
5Rasim Bulic20Noah Ganaus11Nico Ochojski9Eric Hottmann25Jonas Bauer23Julian Pollersbeck14Robin Ziegele13Alexander Bittroff3Bryan HeinSacha Banse 6Niko Gieselmann 17Marlon Mustapha 8Reno Munz 5Jomaine Consbruch 14Nils-Jonathan Korber 1Oualid Mhamdi 3Philipp Muller 36Leander Popp 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joe EnochsAlexander Zorniger
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Jahn Regensburg vs Greuther Furth: Số liệu thống kê
-
Jahn RegensburgGreuther Furth
-
7Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút20
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
12Sút ra ngoài12
-
-
4Cản sút6
-
-
5Sút Phạt15
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
428Số đường chuyền342
-
-
80%Chuyền chính xác75%
-
-
14Phạm lỗi8
-
-
4Việt vị0
-
-
26Đánh đầu18
-
-
12Đánh đầu thành công10
-
-
5Cứu thua7
-
-
25Rê bóng thành công17
-
-
10Đánh chặn11
-
-
21Ném biên15
-
-
25Cản phá thành công17
-
-
7Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn4
-
-
42Long pass24
-
-
112Pha tấn công65
-
-
58Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 31 | 16 | 6 | 9 | 46 | 36 | 10 | 54 | T T B H T B |
2 | Hamburger SV | 31 | 14 | 11 | 6 | 66 | 40 | 26 | 53 | T H T B H B |
3 | Magdeburg | 31 | 13 | 11 | 7 | 59 | 43 | 16 | 50 | B H T B T H |
4 | SV Elversberg | 31 | 13 | 10 | 8 | 56 | 35 | 21 | 49 | B H T T H H |
5 | SC Paderborn 07 | 31 | 13 | 10 | 8 | 52 | 42 | 10 | 49 | T B B B T H |
6 | Fortuna Dusseldorf | 31 | 13 | 10 | 8 | 51 | 46 | 5 | 49 | T B T T H H |
7 | Kaiserslautern | 31 | 14 | 7 | 10 | 52 | 48 | 4 | 49 | B T B B B T |
8 | Karlsruher SC | 31 | 13 | 8 | 10 | 50 | 51 | -1 | 47 | H B T H T T |
9 | Hannover 96 | 31 | 12 | 10 | 9 | 37 | 33 | 4 | 46 | T H B B B T |
10 | Nurnberg | 31 | 13 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 45 | T B B T B H |
11 | Hertha Berlin | 31 | 11 | 7 | 13 | 47 | 48 | -1 | 40 | T T T H T H |
12 | Darmstadt | 31 | 10 | 9 | 12 | 52 | 48 | 4 | 39 | B B T H T H |
13 | Schalke 04 | 31 | 10 | 8 | 13 | 51 | 56 | -5 | 38 | B H T B H B |
14 | Greuther Furth | 31 | 9 | 8 | 14 | 41 | 55 | -14 | 35 | B H B H B B |
15 | Eintracht Braunschweig | 31 | 8 | 10 | 13 | 35 | 55 | -20 | 34 | B H T T T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 31 | 6 | 11 | 14 | 32 | 38 | -6 | 29 | H T B T B T |
17 | Preuben Munster | 31 | 6 | 11 | 14 | 31 | 41 | -10 | 29 | T H B H B H |
18 | Jahn Regensburg | 31 | 6 | 5 | 20 | 19 | 65 | -46 | 23 | B T B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation