Kết quả Jahn Regensburg vs Schalke 04, 18h30 ngày 13/04
Kết quả Jahn Regensburg vs Schalke 04
Đối đầu Jahn Regensburg vs Schalke 04
Phong độ Jahn Regensburg gần đây
Phong độ Schalke 04 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.97-0.5
0.93O 2.5
0.87U 2.5
1.031
3.50X
3.552
1.94Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
1.03O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jahn Regensburg vs Schalke 04
-
Sân vận động: Continental Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 29
-
Jahn Regensburg vs Schalke 04: Diễn biến chính
-
21'Christian Kuhlwetter1-0
-
24'1-0Paul Seguin
-
32'1-0Taylan Bulut
-
34'1-0Mehmet Can Aydin
-
66'Dejan Galjen
Sargis Adamyan1-0 -
67'1-0Tobias Mohr
Taylan Bulut -
67'1-0Tidiane Toure
Mehmet Can Aydin -
72'1-0Aymen Barkok
-
73'1-0Pape Meissa Ba
Aymen Barkok -
73'1-0Ilyes Hamache
Amin Younes -
78'Nico Ochojski
Ben Kieffer1-0 -
78'Sebastian Ernst
Christian Viet1-0 -
79'Kai Proger
Noah Ganaus1-0 -
84'1-0Derry John Murkin
Anton Donkor -
87'Rasim Bulic
Christian Kuhlwetter1-0 -
89'Julian Pollersbeck1-0
-
90'Dejan Galjen2-0
-
90'Nico Ochojski2-0
-
Jahn Regensburg vs Schalke 04: Đội hình chính và dự bị
-
Jahn Regensburg3-4-2-123Julian Pollersbeck14Robin Ziegele4Florian Ballas37Leopold Wurm2Tim Handwerker30Christian Kuhlwetter10Christian Viet36Ben Kieffer3Bryan Hein20Noah Ganaus22Sargis Adamyan9Moussa Sylla23Mehmet Can Aydin19Kenan Karaman8Amin Younes25Aymen Barkok7Paul Seguin31Taylan Bulut6Ron Schallenberg35Marco Kaminski30Anton Donkor28Justin Heekeren
- Đội hình dự bị
-
5Rasim Bulic11Nico Ochojski15Sebastian Ernst33Kai Proger39Dejan Galjen34Anssi Suhonen1Felix Gebhardt8Andreas Geipl29Elias HuthIlyes Hamache 24Tobias Mohr 29Pape Meissa Ba 10Derry John Murkin 5Tidiane Toure 50Felipe Sanchez 2Michael Langer 34Tomas Kalas 26Max Gruger 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joe EnochsThomas Reis
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Jahn Regensburg vs Schalke 04: Số liệu thống kê
-
Jahn RegensburgSchalke 04
-
4Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài11
-
-
11Sút Phạt12
-
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
203Số đường chuyền510
-
-
56%Chuyền chính xác76%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
6Việt vị3
-
-
47Đánh đầu39
-
-
22Đánh đầu thành công21
-
-
1Cứu thua4
-
-
25Rê bóng thành công17
-
-
6Đánh chặn11
-
-
21Ném biên22
-
-
25Cản phá thành công17
-
-
12Thử thách6
-
-
31Long pass46
-
-
87Pha tấn công111
-
-
46Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 31 | 16 | 6 | 9 | 46 | 36 | 10 | 54 | T T B H T B |
2 | Hamburger SV | 31 | 14 | 11 | 6 | 66 | 40 | 26 | 53 | T H T B H B |
3 | Magdeburg | 31 | 13 | 11 | 7 | 59 | 43 | 16 | 50 | B H T B T H |
4 | SV Elversberg | 31 | 13 | 10 | 8 | 56 | 35 | 21 | 49 | B H T T H H |
5 | SC Paderborn 07 | 31 | 13 | 10 | 8 | 52 | 42 | 10 | 49 | T B B B T H |
6 | Fortuna Dusseldorf | 31 | 13 | 10 | 8 | 51 | 46 | 5 | 49 | T B T T H H |
7 | Kaiserslautern | 31 | 14 | 7 | 10 | 52 | 48 | 4 | 49 | B T B B B T |
8 | Karlsruher SC | 31 | 13 | 8 | 10 | 50 | 51 | -1 | 47 | H B T H T T |
9 | Hannover 96 | 31 | 12 | 10 | 9 | 37 | 33 | 4 | 46 | T H B B B T |
10 | Nurnberg | 31 | 13 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 45 | T B B T B H |
11 | Hertha Berlin | 31 | 11 | 7 | 13 | 47 | 48 | -1 | 40 | T T T H T H |
12 | Darmstadt | 31 | 10 | 9 | 12 | 52 | 48 | 4 | 39 | B B T H T H |
13 | Schalke 04 | 31 | 10 | 8 | 13 | 51 | 56 | -5 | 38 | B H T B H B |
14 | Greuther Furth | 31 | 9 | 8 | 14 | 41 | 55 | -14 | 35 | B H B H B B |
15 | Eintracht Braunschweig | 31 | 8 | 10 | 13 | 35 | 55 | -20 | 34 | B H T T T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 31 | 6 | 11 | 14 | 32 | 38 | -6 | 29 | H T B T B T |
17 | Preuben Munster | 31 | 6 | 11 | 14 | 31 | 41 | -10 | 29 | T H B H B H |
18 | Jahn Regensburg | 31 | 6 | 5 | 20 | 19 | 65 | -46 | 23 | B T B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation