Kết quả Sassuolo vs Spezia, 20h00 ngày 28/09
Kết quả Sassuolo vs Spezia
Đối đầu Sassuolo vs Spezia
Phong độ Sassuolo gần đây
Phong độ Spezia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202420:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.02O 2.5
1.06U 2.5
0.821
2.05X
3.132
3.20Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.70O 1
1.01U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sassuolo vs Spezia
-
Sân vận động: Mapei Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 7
-
Sassuolo vs Spezia: Diễn biến chính
-
11'Yeferson Paz0-0
-
31'0-0Filippo Bandinelli
-
46'Jeremy Toljan
Yeferson Paz0-0 -
58'Cristian Volpato
Nicholas Pierini0-0 -
59'Flavio Russo
Samuele Mulattieri0-0 -
60'0-0Edoardo Soleri
Francesco Pio Esposito -
61'0-0Adam Nagy
Francesco Cassata -
64'Josh Doig0-0
-
68'0-0Przemyslaw Wisniewski
-
71'0-0Antonio-Mirko Colak
Giuseppe Di Serio -
72'0-0Pietro Candelari
Salvatore Esposito -
80'0-0Salvatore Elia
Arkadiusz Reca -
82'Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
Kristian Thorstvedt0-0
-
Sassuolo vs Spezia: Đội hình chính và dự bị
-
Sassuolo4-3-331Horatiu Moldovan3Josh Doig19Filippo Romagna80Tarik Muharemovic17Yeferson Paz42Kristian Thorstvedt11Daniel Boloca40Edoardo Iannoni45Armand Lauriente9Samuele Mulattieri77Nicholas Pierini20Giuseppe Di Serio9Francesco Pio Esposito32Luca Vignali29Francesco Cassata5Salvatore Esposito25Filippo Bandinelli13Arkadiusz Reca37Ales Mateju2Przemyslaw Wisniewski77Nicolò Bertola66Stefano Gori
- Đội hình dự bị
-
28Janis Antiste25Luca D'Andrea8Andrea Ghion35Luca Lipani24Luca Moro14Pedro Mba Obiang Avomo, Perico26Cas Odenthal15Edoardo Pieragnolo91Flavio Russo12Giacomo Satalino23Jeremy Toljan7Cristian VolpatoMattia Benvenuto 44Pietro Candelari 36Antonio-Mirko Colak 17Duccio Degli Innocenti 6Salvatore Elia 7Diego Falcinelli 11Simone Giorgesch 65Petko Hristov 55Diego Mascardi 12Adam Nagy 8Ferrer Salvador 4Edoardo Soleri 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio GrossoMassimiliano Alvini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Sassuolo vs Spezia: Số liệu thống kê
-
SassuoloSpezia
-
4Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài14
-
-
11Sút Phạt16
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
540Số đường chuyền351
-
-
84%Chuyền chính xác78%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công19
-
-
13Đánh chặn7
-
-
17Ném biên21
-
-
6Thử thách8
-
-
24Long pass25
-
-
108Pha tấn công91
-
-
60Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 37 | 25 | 7 | 5 | 78 | 37 | 41 | 82 | B T T T H B |
2 | Pisa | 37 | 22 | 7 | 8 | 62 | 35 | 27 | 73 | B T T T B H |
3 | Spezia | 37 | 16 | 15 | 6 | 56 | 32 | 24 | 63 | T H H T B B |
4 | Cremonese | 37 | 16 | 13 | 8 | 61 | 42 | 19 | 61 | T H T H H T |
5 | Juve Stabia | 37 | 14 | 12 | 11 | 42 | 41 | 1 | 54 | T H B T H B |
6 | Catanzaro | 37 | 11 | 19 | 7 | 51 | 45 | 6 | 52 | H H B B H T |
7 | Palermo | 37 | 14 | 9 | 14 | 51 | 42 | 9 | 51 | T B T B B T |
8 | Cesena | 37 | 13 | 11 | 13 | 45 | 47 | -2 | 50 | H H B B T T |
9 | Bari | 37 | 10 | 17 | 10 | 41 | 40 | 1 | 47 | H T B B T B |
10 | SudTirol | 37 | 12 | 9 | 16 | 50 | 57 | -7 | 45 | H B T T T H |
11 | Modena | 37 | 10 | 15 | 12 | 48 | 49 | -1 | 45 | T B T B B H |
12 | A.C. Reggiana 1919 | 37 | 11 | 11 | 15 | 41 | 50 | -9 | 44 | B B T T T T |
13 | Carrarese | 37 | 11 | 11 | 15 | 38 | 48 | -10 | 44 | H H T B T B |
14 | Mantova | 37 | 10 | 13 | 14 | 47 | 56 | -9 | 43 | T H B T B T |
15 | Brescia | 37 | 8 | 16 | 13 | 40 | 47 | -7 | 40 | B H B T H H |
16 | Frosinone | 37 | 8 | 16 | 13 | 36 | 50 | -14 | 40 | H H H B H B |
17 | Sampdoria | 37 | 8 | 16 | 13 | 38 | 49 | -11 | 40 | B T B H H T |
18 | Salernitana | 37 | 10 | 9 | 18 | 35 | 47 | -12 | 39 | B T T B T B |
19 | Cittadella | 37 | 10 | 9 | 18 | 30 | 54 | -24 | 39 | H B B B H T |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 37 | 7 | 13 | 17 | 31 | 53 | -22 | 30 | H H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation