Kết quả FK Neptunas Klaipeda vs Atomsfera Mazeikiai, 23h00 ngày 23/05
Kết quả FK Neptunas Klaipeda vs Atomsfera Mazeikiai
Đối đầu FK Neptunas Klaipeda vs Atomsfera Mazeikiai
Phong độ FK Neptunas Klaipeda gần đây
Phong độ Atomsfera Mazeikiai gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 23/05/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.87+1.5
0.83O 3
0.93U 3
0.771
1.33X
4.752
6.50Hiệp 1-0.5
0.85+0.5
0.87O 1.25
0.96U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Neptunas Klaipeda vs Atomsfera Mazeikiai
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Lítva 2025 » vòng 10
-
FK Neptunas Klaipeda vs Atomsfera Mazeikiai: Diễn biến chính
-
19'Aurimas Skurdelis0-0
-
39'Darius Zubauskas1-0
-
46'Darius Zubauskas1-0
-
50'Elivelton Ubiratan Oliveira de Lima1-0
-
78'Olaide Muhammed Badmus1-0
-
90'Emilijus Jermolajev1-0
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
FK Neptunas Klaipeda vs Atomsfera Mazeikiai: Số liệu thống kê
-
FK Neptunas KlaipedaAtomsfera Mazeikiai
-
5Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
5Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
72Pha tấn công54
-
-
67Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Lítva 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 12 | 11 | 0 | 1 | 39 | 8 | 31 | 33 | T T T T T T |
2 | FK Tauras Taurage | 12 | 8 | 4 | 0 | 24 | 5 | 19 | 28 | H H T T H T |
3 | FK Neptunas Klaipeda | 12 | 8 | 2 | 2 | 25 | 9 | 16 | 26 | B H T T T T |
4 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 12 | 8 | 1 | 3 | 22 | 13 | 9 | 25 | T B B T T B |
5 | Babrungas | 12 | 6 | 4 | 2 | 24 | 19 | 5 | 22 | H T H T B T |
6 | FK Zalgiris Vilnius B | 11 | 6 | 3 | 2 | 24 | 16 | 8 | 21 | T H T T T T |
7 | FK Minija | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 17 | -8 | 16 | B T T T B H |
8 | FK Kauno Zalgiris II | 12 | 4 | 1 | 7 | 15 | 21 | -6 | 13 | T B B B H B |
9 | Lietava Jonava | 12 | 3 | 3 | 6 | 8 | 10 | -2 | 12 | T T B T B H |
10 | Atomsfera Mazeikiai | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 18 | -6 | 12 | B B H B H T |
11 | Siauliai B | 11 | 3 | 2 | 6 | 19 | 26 | -7 | 11 | B B H T B T |
12 | Nevezis Kedainiai | 12 | 3 | 1 | 8 | 16 | 25 | -9 | 10 | T B B B T B |
13 | Ekranas Panevezys | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 22 | -9 | 10 | H B T B B B |
14 | Hegelmann Litauen II | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 22 | -9 | 10 | T H B B B B |
15 | FK Panevezys B | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 33 | -20 | 10 | B B B B B B |
16 | NFA Kaunas | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 22 | -12 | 9 | B T B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation