Kết quả FK Tauras Taurage vs Ekranas Panevezys, 16h00 ngày 14/06
Kết quả FK Tauras Taurage vs Ekranas Panevezys
Đối đầu FK Tauras Taurage vs Ekranas Panevezys
Phong độ FK Tauras Taurage gần đây
Phong độ Ekranas Panevezys gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.67+1.75
1.03O 3
0.75U 3
0.951
1.28X
4.802
8.00Hiệp 1-0.75
1.05+0.75
0.65O 1.25
0.90U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Tauras Taurage vs Ekranas Panevezys
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Lítva 2025 » vòng 12
-
FK Tauras Taurage vs Ekranas Panevezys: Diễn biến chính
-
10'Karolis Gvildys0-0
-
12'0-0Kotaro Kishitani
-
13'0-0Davyd Orujov
-
19'Oleksandr Dovgyi0-0
-
21'0-0Eimantas Abramavicius
-
28'0-1
Eimantas Abramavicius
-
45'0-1Papi Adams Coulibaly
-
50'Nedas Totilas1-1
-
74'Vilius Kondrotas1-1
-
80'Nedas Totilas1-1
-
90'Jorge Eduardo Pedro Junior2-1
-
90'Vilius Kondrotas3-1
-
90'3-1Nojus Mulevicius
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
FK Tauras Taurage vs Ekranas Panevezys: Số liệu thống kê
-
FK Tauras TaurageEkranas Panevezys
-
8Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
20Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
100Pha tấn công58
-
-
55Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 2 Lítva 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 12 | 11 | 0 | 1 | 39 | 8 | 31 | 33 | T T T T T T |
2 | FK Tauras Taurage | 12 | 8 | 4 | 0 | 24 | 5 | 19 | 28 | H H T T H T |
3 | FK Neptunas Klaipeda | 12 | 8 | 2 | 2 | 25 | 9 | 16 | 26 | B H T T T T |
4 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 12 | 8 | 1 | 3 | 22 | 13 | 9 | 25 | T B B T T B |
5 | FK Zalgiris Vilnius B | 12 | 7 | 3 | 2 | 26 | 17 | 9 | 24 | H T T T T T |
6 | Babrungas | 12 | 6 | 4 | 2 | 24 | 19 | 5 | 22 | H T H T B T |
7 | FK Minija | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 17 | -8 | 16 | B T T T B H |
8 | FK Kauno Zalgiris II | 12 | 4 | 1 | 7 | 15 | 21 | -6 | 13 | T B B B H B |
9 | Lietava Jonava | 12 | 3 | 3 | 6 | 8 | 10 | -2 | 12 | T T B T B H |
10 | Atomsfera Mazeikiai | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 18 | -6 | 12 | B B H B H T |
11 | Siauliai B | 12 | 3 | 2 | 7 | 20 | 28 | -8 | 11 | B H T B T B |
12 | Nevezis Kedainiai | 12 | 3 | 1 | 8 | 16 | 25 | -9 | 10 | T B B B T B |
13 | Ekranas Panevezys | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 22 | -9 | 10 | H B T B B B |
14 | Hegelmann Litauen II | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 22 | -9 | 10 | T H B B B B |
15 | FK Panevezys B | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 33 | -20 | 10 | B B B B B B |
16 | NFA Kaunas | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 22 | -12 | 9 | B T B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation