Kết quả Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija vs Babrungas, 22h00 ngày 31/05
Kết quả Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija vs Babrungas
Đối đầu Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija vs Babrungas
Phong độ Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija gần đây
Phong độ Babrungas gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.75O 2.25
0.92U 2.25
0.901
2.00X
3.702
2.90Hiệp 1+0
0.80-0
1.04O 0.75
0.85U 0.75
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija vs Babrungas
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Lítva 2025 » vòng 11
-
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija vs Babrungas: Diễn biến chính
-
7'0-0Ajayi S. B.
-
18'Nedas Garbaliauskas1-0
-
30'1-0Karolis Mantinis
-
35'1-1
Ajayi S. B.
-
36'1-2
Eridanas Baguzas
-
57'Andrius Kezunas1-2
-
60'Arvydas Novikovas2-2
-
65'Artiom Osipovic2-2
-
87'2-2Darius Kublickas
-
87'Zygimantas Jurevicius3-2
-
90'Cesnauskis D.3-2
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija vs Babrungas: Số liệu thống kê
-
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaBabrungas
-
5Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
76Pha tấn công78
-
-
42Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Lítva 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 13 | 12 | 0 | 1 | 43 | 8 | 35 | 36 | T T T T T T |
2 | FK Tauras Taurage | 13 | 8 | 5 | 0 | 26 | 7 | 19 | 29 | H T T H T H |
3 | FK Neptunas Klaipeda | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 10 | 18 | 29 | H T T T T T |
4 | FK Zalgiris Vilnius B | 13 | 8 | 3 | 2 | 30 | 18 | 12 | 27 | T T T T T T |
5 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 13 | 8 | 2 | 3 | 24 | 15 | 9 | 26 | B B T T B H |
6 | Babrungas | 13 | 6 | 4 | 3 | 26 | 23 | 3 | 22 | T H T B T B |
7 | FK Minija | 13 | 5 | 1 | 7 | 10 | 21 | -11 | 16 | T T T B H B |
8 | Lietava Jonava | 13 | 4 | 3 | 6 | 9 | 10 | -1 | 15 | T B T B H T |
9 | Hegelmann Litauen II | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 24 | -7 | 13 | H B B B B T |
10 | Nevezis Kedainiai | 13 | 4 | 1 | 8 | 17 | 25 | -8 | 13 | B B B T B T |
11 | FK Kauno Zalgiris II | 13 | 4 | 1 | 8 | 16 | 24 | -8 | 13 | B B B H B B |
12 | FK Panevezys B | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 34 | -19 | 13 | B B B B B T |
13 | Atomsfera Mazeikiai | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 19 | -7 | 12 | B H B H T B |
14 | Siauliai B | 13 | 3 | 2 | 8 | 20 | 32 | -12 | 11 | H T B T B B |
15 | Ekranas Panevezys | 13 | 3 | 1 | 9 | 13 | 23 | -10 | 10 | B T B B B B |
16 | NFA Kaunas | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 24 | -13 | 9 | T B B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation