Kết quả Stade Marocain du Rabat vs Raja de Beni Mellal, 22h00 ngày 03/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Marốc 2024-2025 » vòng 26

  • Stade Marocain du Rabat vs Raja de Beni Mellal: Diễn biến chính

BXH Hạng 2 Marốc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kawkab de Marrakech 25 12 10 3 37 18 19 46 T T T H H B
2 Raja de Beni Mellal 25 11 11 3 34 17 17 44 H T H H T T
3 Yacoub El Mansour 25 11 8 6 41 31 10 41 H T T T T B
4 Olympique Dcheira 25 10 9 6 37 25 12 39 T B H H H T
5 Wydad Fes 25 9 6 10 28 29 -1 33 B B B T T H
6 Stade Marocain du Rabat 25 7 11 7 26 29 -3 32 T B H B B B
7 USM Oujda 25 7 10 8 21 35 -14 31 T H B B B B
8 JSM Jeunesse Sportive El Massi 25 5 15 5 23 22 1 30 H T H H H T
9 Chabab Atlas Khenifra 25 5 15 5 18 21 -3 30 B T H H H T
10 MCO Mouloudia Oujda 25 6 11 8 23 28 -5 29 H T H T H T
11 Racing Casablanca 25 7 8 10 30 36 -6 29 H B H H B H
12 Chabab Ben Guerir 25 6 11 8 19 25 -6 29 H B H H B B
13 KAC de Kenitra 25 4 15 6 24 27 -3 27 H T H B H B
14 CAYB Club Athletic Youssoufia 25 5 12 8 20 23 -3 27 B H H H H T
15 OCK Olympique de Khouribga 25 5 10 10 22 31 -9 25 H B H B T T
16 RCOZ Oued Zem 25 3 12 10 19 25 -6 21 B B H T H B

Upgrade Team