Kết quả USM Oujda vs Raja de Beni Mellal, 22h00 ngày 24/04
Kết quả USM Oujda vs Raja de Beni Mellal
Đối đầu USM Oujda vs Raja de Beni Mellal
Phong độ USM Oujda gần đây
Phong độ Raja de Beni Mellal gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.09-0
0.71O 2.5
1.75U 2.5
0.401
3.20X
2.602
2.45Hiệp 1+0
1.08-0
0.72O 0.75
1.00U 0.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu USM Oujda vs Raja de Beni Mellal
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Marốc 2024-2025 » vòng 24
-
USM Oujda vs Raja de Beni Mellal: Diễn biến chính
-
6'0-1
-
28'0-2
-
45'0-2
-
72'0-2
-
80'0-2
-
90'0-3
-
90'0-4
- BXH Hạng 2 Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
USM Oujda vs Raja de Beni Mellal: Số liệu thống kê
-
USM OujdaRaja de Beni Mellal
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
69Pha tấn công71
-
-
64Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 25 | 12 | 10 | 3 | 37 | 18 | 19 | 46 | T T T H H B |
2 | Raja de Beni Mellal | 25 | 11 | 11 | 3 | 34 | 17 | 17 | 44 | H T H H T T |
3 | Yacoub El Mansour | 25 | 11 | 8 | 6 | 41 | 31 | 10 | 41 | H T T T T B |
4 | Olympique Dcheira | 25 | 10 | 9 | 6 | 37 | 25 | 12 | 39 | T B H H H T |
5 | Wydad Fes | 25 | 9 | 6 | 10 | 28 | 29 | -1 | 33 | B B B T T H |
6 | Stade Marocain du Rabat | 25 | 7 | 11 | 7 | 26 | 29 | -3 | 32 | T B H B B B |
7 | USM Oujda | 25 | 7 | 10 | 8 | 21 | 35 | -14 | 31 | T H B B B B |
8 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 25 | 5 | 15 | 5 | 23 | 22 | 1 | 30 | H T H H H T |
9 | Chabab Atlas Khenifra | 25 | 5 | 15 | 5 | 18 | 21 | -3 | 30 | B T H H H T |
10 | MCO Mouloudia Oujda | 25 | 6 | 11 | 8 | 23 | 28 | -5 | 29 | H T H T H T |
11 | Racing Casablanca | 25 | 7 | 8 | 10 | 30 | 36 | -6 | 29 | H B H H B H |
12 | Chabab Ben Guerir | 25 | 6 | 11 | 8 | 19 | 25 | -6 | 29 | H B H H B B |
13 | KAC de Kenitra | 25 | 4 | 15 | 6 | 24 | 27 | -3 | 27 | H T H B H B |
14 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 25 | 5 | 12 | 8 | 20 | 23 | -3 | 27 | B H H H H T |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 25 | 5 | 10 | 10 | 22 | 31 | -9 | 25 | H B H B T T |
16 | RCOZ Oued Zem | 25 | 3 | 12 | 10 | 19 | 25 | -6 | 21 | B B H T H B |
Upgrade Team