Kết quả Yacoub El Mansour vs USM Oujda, 22h00 ngày 20/04
Kết quả Yacoub El Mansour vs USM Oujda
Phong độ Yacoub El Mansour gần đây
Phong độ USM Oujda gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
1.00O 2
0.92U 2
0.701
1.50X
3.302
6.50Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.78O 0.75
0.90U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yacoub El Mansour vs USM Oujda
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Marốc 2024-2025 » vòng 23
-
Yacoub El Mansour vs USM Oujda: Diễn biến chính
-
20'0-1
-
23'Ahayaoui M.1-1
-
25'Khalloufi A.2-1
-
36'2-1
-
70'2-1
-
76'2-1
-
82'2-1
-
84'2-1
- BXH Hạng 2 Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Yacoub El Mansour vs USM Oujda: Số liệu thống kê
-
Yacoub El MansourUSM Oujda
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
17Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
138Pha tấn công101
-
-
94Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Hạng 2 Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 25 | 12 | 10 | 3 | 37 | 18 | 19 | 46 | T T T H H B |
2 | Raja de Beni Mellal | 25 | 11 | 11 | 3 | 34 | 17 | 17 | 44 | H T H H T T |
3 | Yacoub El Mansour | 25 | 11 | 8 | 6 | 41 | 31 | 10 | 41 | H T T T T B |
4 | Olympique Dcheira | 25 | 10 | 9 | 6 | 37 | 25 | 12 | 39 | T B H H H T |
5 | Wydad Fes | 25 | 9 | 6 | 10 | 28 | 29 | -1 | 33 | B B B T T H |
6 | Stade Marocain du Rabat | 25 | 7 | 11 | 7 | 26 | 29 | -3 | 32 | T B H B B B |
7 | USM Oujda | 25 | 7 | 10 | 8 | 21 | 35 | -14 | 31 | T H B B B B |
8 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 25 | 5 | 15 | 5 | 23 | 22 | 1 | 30 | H T H H H T |
9 | Chabab Atlas Khenifra | 25 | 5 | 15 | 5 | 18 | 21 | -3 | 30 | B T H H H T |
10 | MCO Mouloudia Oujda | 25 | 6 | 11 | 8 | 23 | 28 | -5 | 29 | H T H T H T |
11 | Racing Casablanca | 25 | 7 | 8 | 10 | 30 | 36 | -6 | 29 | H B H H B H |
12 | Chabab Ben Guerir | 25 | 6 | 11 | 8 | 19 | 25 | -6 | 29 | H B H H B B |
13 | KAC de Kenitra | 25 | 4 | 15 | 6 | 24 | 27 | -3 | 27 | H T H B H B |
14 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 25 | 5 | 12 | 8 | 20 | 23 | -3 | 27 | B H H H H T |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 25 | 5 | 10 | 10 | 22 | 31 | -9 | 25 | H B H B T T |
16 | RCOZ Oued Zem | 25 | 3 | 12 | 10 | 19 | 25 | -6 | 21 | B B H T H B |
Upgrade Team