Kết quả Airdrie United vs Ayr United, 01h45 ngày 03/05
Kết quả Airdrie United vs Ayr United
Đối đầu Airdrie United vs Ayr United
Phong độ Airdrie United gần đây
Phong độ Ayr United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.85O 2.5
0.85U 2.5
0.951
3.20X
3.602
2.00Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.06O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Airdrie United vs Ayr United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 36
-
Airdrie United vs Ayr United: Diễn biến chính
-
44'0-1
Ben Dempsey (Assist:Jake Hastie)
-
45'Liam McStravick0-1
-
56'Rhys Armstrong0-1
-
74'0-1Scott McMann
-
86'0-1Curtis Main
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Airdrie United vs Ayr United: Số liệu thống kê
-
Airdrie UnitedAyr United
-
7Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
2Cứu thua1
-
-
49Pha tấn công38
-
-
55Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 36 | 22 | 7 | 7 | 72 | 33 | 39 | 73 | B T H B B T |
2 | Livingston | 36 | 20 | 10 | 6 | 55 | 27 | 28 | 70 | B T T T T B |
3 | Ayr United | 36 | 18 | 9 | 9 | 57 | 39 | 18 | 63 | T B H B H T |
4 | Partick Thistle | 36 | 15 | 10 | 11 | 43 | 38 | 5 | 55 | T B B H T T |
5 | Raith Rovers | 36 | 15 | 8 | 13 | 47 | 43 | 4 | 53 | T T H T H T |
6 | Greenock Morton | 36 | 12 | 12 | 12 | 42 | 48 | -6 | 48 | B B B T H T |
7 | Hamilton Academical | 36 | 10 | 6 | 20 | 38 | 64 | -26 | 36 | B T T H B B |
8 | Dunfermline Athletic | 36 | 9 | 8 | 19 | 28 | 43 | -15 | 35 | T B T H H B |
9 | Queen's Park | 36 | 9 | 8 | 19 | 36 | 55 | -19 | 35 | B B B H H B |
10 | Airdrie United | 36 | 7 | 8 | 21 | 34 | 62 | -28 | 29 | T T H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation