Kết quả Greenock Morton vs Livingston, 21h00 ngày 12/04
Kết quả Greenock Morton vs Livingston
Đối đầu Greenock Morton vs Livingston
Phong độ Greenock Morton gần đây
Phong độ Livingston gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.82-0.75
0.97O 2.5
1.05U 2.5
0.801
4.80X
3.402
1.75Hiệp 1+0.25
0.92-0.25
0.84O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Greenock Morton vs Livingston
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 33
-
Greenock Morton vs Livingston: Diễn biến chính
-
17'0-1
Cristian Montano
-
23'0-2
Scott Pittman (Assist:Cristian Montano)
-
44'Alistair Crawford1-2
-
45'Morgan Boyes1-2
-
64'1-2Robbie Muirhead
-
76'1-2Macauley Tait
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Greenock Morton vs Livingston: Số liệu thống kê
-
Greenock MortonLivingston
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
9Phạm lỗi17
-
-
4Cứu thua3
-
-
70Pha tấn công65
-
-
47Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 35 | 21 | 7 | 7 | 69 | 32 | 37 | 70 | T B T H B B |
2 | Livingston | 35 | 20 | 10 | 5 | 55 | 26 | 29 | 70 | T B T T T T |
3 | Ayr United | 35 | 17 | 9 | 9 | 56 | 39 | 17 | 60 | H T B H B H |
4 | Partick Thistle | 35 | 14 | 10 | 11 | 42 | 38 | 4 | 52 | H T B B H T |
5 | Raith Rovers | 35 | 14 | 8 | 13 | 42 | 42 | 0 | 50 | H T T H T H |
6 | Greenock Morton | 35 | 11 | 12 | 12 | 40 | 48 | -8 | 45 | H B B B T H |
7 | Hamilton Academical | 35 | 10 | 6 | 19 | 37 | 61 | -24 | 36 | H B T T H B |
8 | Dunfermline Athletic | 35 | 9 | 8 | 18 | 28 | 41 | -13 | 35 | B T B T H H |
9 | Queen's Park | 35 | 9 | 8 | 18 | 35 | 50 | -15 | 35 | B B B B H H |
10 | Airdrie United | 35 | 7 | 8 | 20 | 34 | 61 | -27 | 29 | B T T H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation