Kết quả FC Rapperswil-Jona vs FC Paradiso, 22h00 ngày 15/02
Kết quả FC Rapperswil-Jona vs FC Paradiso
Phong độ FC Rapperswil-Jona gần đây
Phong độ FC Paradiso gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.90O 3
0.72U 3
0.891
1.67X
3.752
3.90Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.93O 1.25
0.90U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Rapperswil-Jona vs FC Paradiso
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 19
-
FC Rapperswil-Jona vs FC Paradiso: Diễn biến chính
-
43'0-0Oan Djorkaeff
-
90'0-0
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
FC Rapperswil-Jona vs FC Paradiso: Số liệu thống kê
-
FC Rapperswil-JonaFC Paradiso
-
11Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
16Sút ra ngoài7
-
-
1Corners (Overtime)1
-
-
108Pha tấn công85
-
-
79Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 30 | 19 | 5 | 6 | 66 | 40 | 26 | 62 | H B T H T T |
2 | FC Rapperswil-Jona | 31 | 18 | 6 | 7 | 64 | 32 | 32 | 60 | H T H T T T |
3 | Kriens | 31 | 16 | 8 | 7 | 61 | 45 | 16 | 56 | T B T B B T |
4 | Basuli B team | 31 | 13 | 11 | 7 | 52 | 43 | 9 | 50 | H H H B H T |
5 | Breitenrain | 31 | 13 | 8 | 10 | 52 | 54 | -2 | 47 | H H H T B B |
6 | Vevey Sports | 31 | 10 | 12 | 9 | 54 | 62 | -8 | 42 | H B B T H T |
7 | Grand Saconnex | 30 | 9 | 14 | 7 | 60 | 48 | 12 | 41 | B B B H T B |
8 | Zurich B team | 31 | 11 | 6 | 14 | 50 | 49 | 1 | 39 | B B B B T T |
9 | Bulle | 31 | 10 | 9 | 12 | 42 | 45 | -3 | 39 | H H B H H B |
10 | FC Paradiso | 31 | 10 | 9 | 12 | 27 | 36 | -9 | 39 | T T T H H T |
11 | Bruhl SG | 31 | 11 | 6 | 14 | 52 | 66 | -14 | 39 | T B B B B H |
12 | FC Luzern U21 | 31 | 9 | 11 | 11 | 56 | 56 | 0 | 38 | T H T B B B |
13 | SC Cham | 31 | 9 | 11 | 11 | 41 | 47 | -6 | 38 | T T B B T B |
14 | Young Boys U21 | 31 | 10 | 6 | 15 | 40 | 48 | -8 | 36 | B B H H T B |
15 | Bavois | 31 | 8 | 10 | 13 | 35 | 42 | -7 | 34 | H T H H T H |
16 | Lugano U21 | 31 | 8 | 9 | 14 | 40 | 48 | -8 | 33 | T B H T H T |
17 | Delemont | 31 | 9 | 6 | 16 | 38 | 49 | -11 | 33 | B T T H B B |
18 | Baden | 31 | 9 | 5 | 17 | 31 | 51 | -20 | 32 | B T T H H B |