Kết quả Stade Payerne vs Grand-Lancy, 20h30 ngày 23/03
Kết quả Stade Payerne vs Grand-Lancy
Đối đầu Stade Payerne vs Grand-Lancy
Phong độ Stade Payerne gần đây
Phong độ Grand-Lancy gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.96-0.25
0.88O 2.75
1.00U 2.75
0.821
3.60X
3.902
1.73Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.16O 1
0.85U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Payerne vs Grand-Lancy
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 21
-
Stade Payerne vs Grand-Lancy: Diễn biến chính
-
17'0-1
Yanis Lahiouel
-
45'0-2
Yanis Lahiouel
-
85'Artur Gashaj1-2
-
90'Becirovic E.1-2
-
90'1-3
Lewis Tavares
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Stade Payerne vs Grand-Lancy: Số liệu thống kê
-
Stade PayerneGrand-Lancy
-
4Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
81Pha tấn công82
-
-
76Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rapperswil-Jona | 34 | 21 | 6 | 7 | 72 | 35 | 37 | 69 | T T T T T T |
2 | Biel Bienne | 34 | 21 | 5 | 8 | 70 | 45 | 25 | 68 | T T T B B T |
3 | Kriens | 34 | 19 | 8 | 7 | 69 | 49 | 20 | 65 | B B T T T T |
4 | Basuli B team | 34 | 15 | 11 | 8 | 58 | 47 | 11 | 56 | B H T T T B |
5 | Breitenrain | 34 | 15 | 8 | 11 | 61 | 63 | -2 | 53 | T B B T B T |
6 | Vevey Sports | 34 | 11 | 12 | 11 | 60 | 70 | -10 | 45 | T H T T B B |
7 | SC Cham | 34 | 11 | 11 | 12 | 48 | 51 | -3 | 44 | B T B T B T |
8 | Grand Saconnex | 34 | 9 | 15 | 10 | 67 | 60 | 7 | 42 | T B B B H B |
9 | Zurich B team | 34 | 12 | 6 | 16 | 55 | 56 | -1 | 42 | B T T B B T |
10 | FC Paradiso | 34 | 11 | 9 | 14 | 31 | 41 | -10 | 42 | H H T B T B |
11 | Bulle | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 49 | -5 | 41 | H H B H B H |
12 | Bavois | 34 | 10 | 10 | 14 | 41 | 46 | -5 | 40 | H T H T T B |
13 | Bruhl SG | 34 | 11 | 7 | 16 | 54 | 72 | -18 | 40 | B B H B B H |
14 | FC Luzern U21 | 34 | 9 | 12 | 13 | 62 | 65 | -3 | 39 | B B B B H B |
15 | Lugano U21 | 34 | 10 | 9 | 15 | 46 | 51 | -5 | 39 | T H T B T T |
16 | Baden | 34 | 11 | 6 | 17 | 34 | 52 | -18 | 39 | H H B T T H |
17 | Delemont | 34 | 10 | 7 | 17 | 43 | 52 | -9 | 37 | H B B B T H |
18 | Young Boys U21 | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 52 | -11 | 37 | H T B H B B |