Kết quả CS Korba vs AS Megrine, 21h00 ngày 11/05
Kết quả CS Korba vs AS Megrine
Đối đầu CS Korba vs AS Megrine
Phong độ CS Korba gần đây
Phong độ AS Megrine gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnOUHiệp 1OU
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CS Korba vs AS Megrine
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 24
-
CS Korba vs AS Megrine: Diễn biến chính
-
9'0-1
Aziz Louati
-
11'Edem Lachheb1-1
-
28'1-2
Amir Jaouadi
-
49'Rami Bouchniba2-2
-
53'2-3
Aziz Louati
-
56'Edem Lachheb3-3
-
60'3-4
Ali Machraoui
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
CS Korba vs AS Megrine: Số liệu thống kê
-
CS KorbaAS Megrine
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
273Pha tấn công207
-
-
112Tấn công nguy hiểm75
-
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 24 | 14 | 8 | 2 | 26 | 9 | 17 | 50 | B H T B T T |
2 | AS Kasserine | 23 | 13 | 5 | 5 | 25 | 14 | 11 | 44 | H H T B T T |
3 | Sfax Railways | 24 | 11 | 8 | 5 | 30 | 17 | 13 | 41 | T H H T T H |
4 | Progres Sakiet Eddaier | 24 | 11 | 6 | 7 | 30 | 21 | 9 | 39 | B T T H B T |
5 | Oceano Kerkennah | 23 | 10 | 8 | 5 | 32 | 19 | 13 | 38 | H T H T H B |
6 | Redeyef | 24 | 9 | 4 | 11 | 21 | 22 | -1 | 31 | B B T T H T |
7 | CO Sidi Bouzid | 24 | 7 | 9 | 8 | 25 | 24 | 1 | 30 | H B H B H T |
8 | BS Bouhajla | 24 | 8 | 6 | 10 | 19 | 20 | -1 | 30 | T B B H H B |
9 | Stade Gabesien | 23 | 8 | 6 | 9 | 12 | 17 | -5 | 30 | B B T B T H |
10 | AS Agareb | 24 | 7 | 8 | 9 | 20 | 31 | -11 | 29 | B T B B H B |
11 | AS Djelma | 24 | 7 | 5 | 12 | 20 | 23 | -3 | 26 | B T H B B B |
12 | Chebba | 24 | 7 | 5 | 12 | 20 | 28 | -8 | 26 | T B T B H T |
13 | Jerba Midoun | 24 | 6 | 7 | 11 | 12 | 20 | -8 | 25 | T B T T T B |
14 | Espoir Rogba | 23 | 3 | 5 | 15 | 15 | 42 | -27 | 14 | B T B B B B |