Kết quả Ahrobiznes TSK Romny vs FC Livyi Bereh, 20h00 ngày 01/08
Kết quả Ahrobiznes TSK Romny vs FC Livyi Bereh
Đối đầu Ahrobiznes TSK Romny vs FC Livyi Bereh
Phong độ Ahrobiznes TSK Romny gần đây
Phong độ FC Livyi Bereh gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/08/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
0.93O 2
0.86U 2
0.901
2.50X
3.002
2.60Hiệp 1+0
1.13-0
0.62O 0.75
0.75U 0.75
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ahrobiznes TSK Romny vs FC Livyi Bereh
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27°C - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Ukraina 2025-2026 » vòng 1
-
Ahrobiznes TSK Romny vs FC Livyi Bereh: Diễn biến chính
-
3'Maksym Voitikhovskyi1-0
-
17'Vitaliy-Dmytro Teplyi1-0
-
26'Maksym Voitikhovskyi2-0
-
45'2-0Oleg Sokolov
-
59'2-0Ruslan Dedukh
-
88'Roman Pidkivka2-0
- BXH Hạng 2 Ukraina
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Ahrobiznes TSK Romny vs FC Livyi Bereh: Số liệu thống kê
-
Ahrobiznes TSK RomnyFC Livyi Bereh
-
1Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
84Pha tấn công136
-
-
27Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng 2 Ukraina 2025/2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Ahrobiznes TSK Romny | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Chernomorets Odessa | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | FC Vorskla Poltava | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | UCSA | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | FC Inhulets Petrove | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | FC Bukovyna chernivtsi | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | Metalist Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Probiy Horodenka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | FC Chernigiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | FK Yarud Mariupol | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Nyva Ternopil | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Podillya Khmelnytskyi | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | FC Victoria Mykolaivka | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | FC Livyi Bereh | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation