Kết quả Birmingham City vs Lincoln City, 22h00 ngày 08/03
Kết quả Birmingham City vs Lincoln City
Đối đầu Birmingham City vs Lincoln City
Phong độ Birmingham City gần đây
Phong độ Lincoln City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.97+1
0.85O 2.25
0.88U 2.25
0.921
1.48X
4.202
7.00Hiệp 1-0.25
0.67+0.25
1.17O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Birmingham City vs Lincoln City
-
Sân vận động: St Andrews stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 36
-
Birmingham City vs Lincoln City: Diễn biến chính
-
23'Jay Stansfield0-0
-
32'Christoph Klarer0-0
-
45'Ryan Allsopp0-0
-
54'Willum Thor Willumsson
Emil Hansson0-0 -
54'Keshi Anderson
Krystian Bielik0-0 -
65'0-0Reeco Hackett-Fairchild
Jovon Makama -
65'0-0Samuel Clucas
Tom Bayliss -
65'0-0Freddie Draper
James Collins -
71'Alfie May
Jay Stansfield0-0 -
71'Kieran Dowell1-0
-
76'1-0Joe Gardner
Tendayi Darikwa -
81'1-0Tom Hamer
Adam Jackson -
85'1-0Conor McGrandles
-
88'Grant Hanley
Kieran Dowell1-0
-
Birmingham City vs Lincoln City: Đội hình chính và dự bị
-
Birmingham City4-2-3-121Ryan Allsopp20Alex Cochrane25Ben Davies4Christoph Klarer6Krystian Bielik13Paik Seung Ho24Tomoki Iwata7Emil Hansson30Kieran Dowell19Taylor Gardner-Hickman28Jay Stansfield27Jovon Makama25James Collins2Tendayi Darikwa8Tom Bayliss18Ben House16Dom Jefferies14Conor McGrandles5Adam Jackson15Paudie OConnor23Sean Roughan1George Wickens
- Đội hình dự bị
-
14Keshi Anderson18Willum Thor Willumsson9Alfie May31Grant Hanley45Bailey Peacock-Farrell12Marc Leonard10Lucas JutkiewiczSamuel Clucas 24Reeco Hackett-Fairchild 7Freddie Draper 34Joe Gardner 32Tom Hamer 22Zach Jeacock 31Ethan Hamilton 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John EustaceMark Kennedy
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Birmingham City vs Lincoln City: Số liệu thống kê
-
Birmingham CityLincoln City
-
7Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
12Sút Phạt9
-
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
-
75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
-
626Số đường chuyền215
-
-
88%Chuyền chính xác62%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị3
-
-
44Đánh đầu40
-
-
27Đánh đầu thành công15
-
-
0Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công17
-
-
10Đánh chặn1
-
-
21Ném biên21
-
-
17Cản phá thành công17
-
-
8Thử thách4
-
-
29Long pass24
-
-
116Pha tấn công75
-
-
69Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 46 | 34 | 9 | 3 | 84 | 31 | 53 | 111 | H T T T T T |
2 | Wrexham | 46 | 27 | 11 | 8 | 67 | 34 | 33 | 92 | T H H T T T |
3 | Stockport County | 46 | 25 | 12 | 9 | 72 | 42 | 30 | 87 | T T H T T T |
4 | Charlton Athletic | 46 | 25 | 10 | 11 | 67 | 43 | 24 | 85 | H T T T B T |
5 | Wycombe Wanderers | 46 | 24 | 12 | 10 | 70 | 45 | 25 | 84 | T T T B B B |
6 | Leyton Orient | 46 | 24 | 6 | 16 | 72 | 48 | 24 | 78 | T T T T T T |
7 | Reading | 46 | 21 | 12 | 13 | 68 | 57 | 11 | 75 | T H B T T B |
8 | Bolton Wanderers | 46 | 20 | 8 | 18 | 67 | 70 | -3 | 68 | B B B B H H |
9 | Blackpool | 46 | 17 | 16 | 13 | 72 | 60 | 12 | 67 | B T B H B T |
10 | Huddersfield Town | 46 | 19 | 7 | 20 | 58 | 55 | 3 | 64 | B B B B B B |
11 | Lincoln City | 46 | 16 | 13 | 17 | 64 | 56 | 8 | 61 | H H T T B B |
12 | Barnsley | 46 | 17 | 10 | 19 | 69 | 73 | -4 | 61 | B T B H B T |
13 | Rotherham United | 46 | 16 | 11 | 19 | 54 | 59 | -5 | 59 | T B H B H T |
14 | Stevenage Borough | 46 | 15 | 12 | 19 | 42 | 50 | -8 | 57 | B B T B H H |
15 | Wigan Athletic | 46 | 13 | 17 | 16 | 40 | 42 | -2 | 56 | H T T H H H |
16 | Exeter City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 65 | -16 | 56 | H T H B T B |
17 | Mansfield Town | 46 | 15 | 9 | 22 | 60 | 73 | -13 | 54 | B H B B T T |
18 | Peterborough United | 46 | 13 | 12 | 21 | 68 | 81 | -13 | 51 | B H H H B B |
19 | Northampton Town | 46 | 12 | 15 | 19 | 48 | 66 | -18 | 51 | T H B T B H |
20 | Burton Albion | 46 | 11 | 14 | 21 | 49 | 66 | -17 | 47 | T H B T H B |
21 | Crawley Town | 46 | 12 | 10 | 24 | 57 | 83 | -26 | 46 | B B H T T T |
22 | Bristol Rovers | 46 | 12 | 7 | 27 | 44 | 76 | -32 | 43 | B B H B B B |
23 | Cambridge United | 46 | 9 | 11 | 26 | 45 | 73 | -28 | 38 | T B T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 46 | 8 | 9 | 29 | 41 | 79 | -38 | 33 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh