Kết quả Bolton Wanderers vs Stevenage Borough, 21h00 ngày 03/05
Kết quả Bolton Wanderers vs Stevenage Borough
Đối đầu Bolton Wanderers vs Stevenage Borough
Phong độ Bolton Wanderers gần đây
Phong độ Stevenage Borough gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 46Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.76O 2.5
1.02U 2.5
0.781
1.70X
3.502
4.10Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.75O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bolton Wanderers vs Stevenage Borough
-
Sân vận động: University of Bolton Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 46
-
Bolton Wanderers vs Stevenage Borough: Diễn biến chính
-
60'Daeshon Lawrence
Aaron Collins0-0 -
60'Josh Cogley
Gethin Jones0-0 -
61'0-0Jake Young
Louis Appere -
66'Josh Cogley (Assist:Joel Randall)1-0
-
72'Dave Abimbola
John Mcatee1-0 -
76'1-1
Jake Young
-
79'1-1Elliott List
Jamie Reid -
80'1-1Eli King
Harvey White -
82'1-1Carl Piergianni
-
84'Klaidi Lolos
Joel Randall1-1 -
87'1-1Ellis Bates
Carl Piergianni
-
Bolton Wanderers vs Stevenage Borough: Đội hình chính và dự bị
-
Bolton Wanderers3-4-1-220Luke Kevin Southwood52Sam Inwood6George Johnston2Gethin Jones3Alex Murphy4George Thomason28Jay Matete23Szabolcs Schon31Joel Randall19Aaron Collins45John Mcatee19Jamie Reid9Louis Appere11Jordan Roberts2Luther Wildin22Daniel Philips18Harvey White3Dan Butler6Daniel Sweeney15Charlie Goode5Carl Piergianni1Taye Ashby-Hammond
- Đội hình dự bị
-
17Klaidi Lolos12Josh Cogley56Dave Abimbola54Daeshon Lawrence1Nathan Baxter48Sonny Sharples Ahmed44Sean HoganJake Young 30Elliott List 17Ellis Bates 43Eli King 26Rylee Mitchell 41Brandon Hanlan 27Kyle Edwards 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ian EvattSteve Evans
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bolton Wanderers vs Stevenage Borough: Số liệu thống kê
-
Bolton WanderersStevenage Borough
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút2
-
-
12Sút Phạt11
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
514Số đường chuyền322
-
-
79%Chuyền chính xác69%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị6
-
-
38Đánh đầu60
-
-
25Đánh đầu thành công24
-
-
4Cứu thua4
-
-
22Rê bóng thành công22
-
-
6Đánh chặn4
-
-
21Ném biên20
-
-
22Cản phá thành công22
-
-
6Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass25
-
-
106Pha tấn công105
-
-
45Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 46 | 34 | 9 | 3 | 84 | 31 | 53 | 111 | H T T T T T |
2 | Wrexham | 46 | 27 | 11 | 8 | 67 | 34 | 33 | 92 | T H H T T T |
3 | Stockport County | 46 | 25 | 12 | 9 | 72 | 42 | 30 | 87 | T T H T T T |
4 | Charlton Athletic | 46 | 25 | 10 | 11 | 67 | 43 | 24 | 85 | H T T T B T |
5 | Wycombe Wanderers | 46 | 24 | 12 | 10 | 70 | 45 | 25 | 84 | T T T B B B |
6 | Leyton Orient | 46 | 24 | 6 | 16 | 72 | 48 | 24 | 78 | T T T T T T |
7 | Reading | 46 | 21 | 12 | 13 | 68 | 57 | 11 | 75 | T H B T T B |
8 | Bolton Wanderers | 46 | 20 | 8 | 18 | 67 | 70 | -3 | 68 | B B B B H H |
9 | Blackpool | 46 | 17 | 16 | 13 | 72 | 60 | 12 | 67 | B T B H B T |
10 | Huddersfield Town | 46 | 19 | 7 | 20 | 58 | 55 | 3 | 64 | B B B B B B |
11 | Lincoln City | 46 | 16 | 13 | 17 | 64 | 56 | 8 | 61 | H H T T B B |
12 | Barnsley | 46 | 17 | 10 | 19 | 69 | 73 | -4 | 61 | B T B H B T |
13 | Rotherham United | 46 | 16 | 11 | 19 | 54 | 59 | -5 | 59 | T B H B H T |
14 | Stevenage Borough | 46 | 15 | 12 | 19 | 42 | 50 | -8 | 57 | B B T B H H |
15 | Wigan Athletic | 46 | 13 | 17 | 16 | 40 | 42 | -2 | 56 | H T T H H H |
16 | Exeter City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 65 | -16 | 56 | H T H B T B |
17 | Mansfield Town | 46 | 15 | 9 | 22 | 60 | 73 | -13 | 54 | B H B B T T |
18 | Peterborough United | 46 | 13 | 12 | 21 | 68 | 81 | -13 | 51 | B H H H B B |
19 | Northampton Town | 46 | 12 | 15 | 19 | 48 | 66 | -18 | 51 | T H B T B H |
20 | Burton Albion | 46 | 11 | 14 | 21 | 49 | 66 | -17 | 47 | T H B T H B |
21 | Crawley Town | 46 | 12 | 10 | 24 | 57 | 83 | -26 | 46 | B B H T T T |
22 | Bristol Rovers | 46 | 12 | 7 | 27 | 44 | 76 | -32 | 43 | B B H B B B |
23 | Cambridge United | 46 | 9 | 11 | 26 | 45 | 73 | -28 | 38 | T B T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 46 | 8 | 9 | 29 | 41 | 79 | -38 | 33 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh