Kết quả Charlton Athletic vs Burton Albion, 21h00 ngày 03/05
Kết quả Charlton Athletic vs Burton Albion
Đối đầu Charlton Athletic vs Burton Albion
Phong độ Charlton Athletic gần đây
Phong độ Burton Albion gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 46Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.75+0.75
1.05O 2.5
0.85U 2.5
0.951
1.80X
3.502
3.80Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
0.98O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Charlton Athletic vs Burton Albion
-
Sân vận động: The Valley stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 46
-
Charlton Athletic vs Burton Albion: Diễn biến chính
-
12'Ashley Maynard-Brewer0-0
-
13'0-1
Mason Bennett
-
24'Matt Godden (Assist:Tennai Watson)1-1
-
34'Matt Godden (Assist:Joshua Edwards)2-1
-
46'2-1Tomas Kalinauskas
Anthony Forde -
46'2-1Owen Dodgson
Finn Delap -
51'Alex Mitchell (Assist:Conor Coventry)3-1
-
65'3-1Julian Larsson
Mason Bennett -
70'Micah Mbick
Tyreece Campbell3-1 -
71'Daniel Kanu
Matt Godden3-1 -
71'Karoy Anderson
Conor Coventry3-1 -
82'3-1Owen Dodgson
-
82'Tennai Watson3-1
-
85'Ibrahim Fullah
Alex Gilbert3-1 -
88'Kai Enslin
Joshua Edwards3-1 -
90'3-1Josh Taroni
Charlie Webster -
90'3-1Jack Newall
Fabio Tavares
-
Charlton Athletic vs Burton Albion: Đội hình chính và dự bị
-
Charlton Athletic4-2-3-121Ashley Maynard-Brewer16Joshua Edwards3Macaulay Gillesphey4Alex Mitchell2Kayne Ramsey10Greg Docherty6Conor Coventry7Tyreece Campbell17Alex Gilbert27Tennai Watson24Matt Godden23Fabio Tavares8Charlie Webster32Mason Bennett36Kyran Lofthouse44Anthony Forde19Dylan Williams17Jack Armer2Udoka Godwin-Malife26Finn Delap20Jason Sraha1Max Crocombe
- Đội hình dự bị
-
18Karoy Anderson29Daniel Kanu33Micah Mbick35Kai Enslin30Ibrahim Fullah23Dean Bouzanis15Thomas Peter McIntyreTomas Kalinauskas 7Julian Larsson 22Owen Dodgson 3Josh Taroni 39Jack Newall 38Harry Isted 13JJ McKiernan 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dean HoldenDino Maamria
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Charlton Athletic vs Burton Albion: Số liệu thống kê
-
Charlton AthleticBurton Albion
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
10Sút Phạt15
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
414Số đường chuyền337
-
-
76%Chuyền chính xác67%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị0
-
-
43Đánh đầu43
-
-
22Đánh đầu thành công21
-
-
2Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công16
-
-
9Đánh chặn4
-
-
24Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
20Cản phá thành công16
-
-
11Thử thách5
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
27Long pass20
-
-
106Pha tấn công79
-
-
38Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 46 | 34 | 9 | 3 | 84 | 31 | 53 | 111 | H T T T T T |
2 | Wrexham | 46 | 27 | 11 | 8 | 67 | 34 | 33 | 92 | T H H T T T |
3 | Stockport County | 46 | 25 | 12 | 9 | 72 | 42 | 30 | 87 | T T H T T T |
4 | Charlton Athletic | 46 | 25 | 10 | 11 | 67 | 43 | 24 | 85 | H T T T B T |
5 | Wycombe Wanderers | 46 | 24 | 12 | 10 | 70 | 45 | 25 | 84 | T T T B B B |
6 | Leyton Orient | 46 | 24 | 6 | 16 | 72 | 48 | 24 | 78 | T T T T T T |
7 | Reading | 46 | 21 | 12 | 13 | 68 | 57 | 11 | 75 | T H B T T B |
8 | Bolton Wanderers | 46 | 20 | 8 | 18 | 67 | 70 | -3 | 68 | B B B B H H |
9 | Blackpool | 46 | 17 | 16 | 13 | 72 | 60 | 12 | 67 | B T B H B T |
10 | Huddersfield Town | 46 | 19 | 7 | 20 | 58 | 55 | 3 | 64 | B B B B B B |
11 | Lincoln City | 46 | 16 | 13 | 17 | 64 | 56 | 8 | 61 | H H T T B B |
12 | Barnsley | 46 | 17 | 10 | 19 | 69 | 73 | -4 | 61 | B T B H B T |
13 | Rotherham United | 46 | 16 | 11 | 19 | 54 | 59 | -5 | 59 | T B H B H T |
14 | Stevenage Borough | 46 | 15 | 12 | 19 | 42 | 50 | -8 | 57 | B B T B H H |
15 | Wigan Athletic | 46 | 13 | 17 | 16 | 40 | 42 | -2 | 56 | H T T H H H |
16 | Exeter City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 65 | -16 | 56 | H T H B T B |
17 | Mansfield Town | 46 | 15 | 9 | 22 | 60 | 73 | -13 | 54 | B H B B T T |
18 | Peterborough United | 46 | 13 | 12 | 21 | 68 | 81 | -13 | 51 | B H H H B B |
19 | Northampton Town | 46 | 12 | 15 | 19 | 48 | 66 | -18 | 51 | T H B T B H |
20 | Burton Albion | 46 | 11 | 14 | 21 | 49 | 66 | -17 | 47 | T H B T H B |
21 | Crawley Town | 46 | 12 | 10 | 24 | 57 | 83 | -26 | 46 | B B H T T T |
22 | Bristol Rovers | 46 | 12 | 7 | 27 | 44 | 76 | -32 | 43 | B B H B B B |
23 | Cambridge United | 46 | 9 | 11 | 26 | 45 | 73 | -28 | 38 | T B T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 46 | 8 | 9 | 29 | 41 | 79 | -38 | 33 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh