Kết quả Charlton Athletic vs Lincoln City, 21h00 ngày 05/04
Kết quả Charlton Athletic vs Lincoln City
Đối đầu Charlton Athletic vs Lincoln City
Phong độ Charlton Athletic gần đây
Phong độ Lincoln City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 41Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.78+0.5
1.02O 2.25
0.92U 2.25
0.881
1.75X
3.252
4.20Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.88O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Charlton Athletic vs Lincoln City
-
Sân vận động: The Valley stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 41
-
Charlton Athletic vs Lincoln City: Diễn biến chính
-
17'0-1
James Collins (Assist:Erik Ring)
-
25'0-1Dom Jefferies
Jovon Makama -
46'Chukwuemeka Aneke
Karoy Anderson0-1 -
49'0-2
James Collins (Assist:Ben House)
-
52'Kaheim Dixon
Luke Berry0-2 -
53'Alex Mitchell
Thomas Peter McIntyre0-2 -
57'Macaulay Gillesphey (Assist:Chukwuemeka Aneke)1-2
-
63'1-2Tom Bayliss
Erik Ring -
72'1-2George Wickens
-
76'Greg Docherty2-2
-
78'Chukwuemeka Aneke2-2
-
83'2-2Reeco Hackett-Fairchild
Ben House -
84'2-2Lewis Montsma
Dom Jefferies -
84'2-2Freddie Draper
James Collins -
89'Gassan Ahadme
Thierry Small2-2 -
90'2-2Conor McGrandles
-
90'2-2Adam Jackson
-
90'Alex Gilbert
Greg Docherty2-2
-
Charlton Athletic vs Lincoln City: Đội hình chính và dự bị
-
Charlton Athletic4-2-3-125Will Mannion16Joshua Edwards3Macaulay Gillesphey15Thomas Peter McIntyre2Kayne Ramsey10Greg Docherty6Conor Coventry18Karoy Anderson8Luke Berry26Thierry Small24Matt Godden25James Collins12Erik Ring18Ben House27Jovon Makama14Conor McGrandles11Ethan Hamilton2Tendayi Darikwa22Tom Hamer5Adam Jackson23Sean Roughan1George Wickens
- Đội hình dự bị
-
22Chukwuemeka Aneke13Kaheim Dixon4Alex Mitchell17Alex Gilbert9Gassan Ahadme23Dean Bouzanis27Tennai WatsonDom Jefferies 16Tom Bayliss 8Lewis Montsma 4Reeco Hackett-Fairchild 7Freddie Draper 34Zach Jeacock 31Joe Gardner 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dean HoldenMark Kennedy
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Charlton Athletic vs Lincoln City: Số liệu thống kê
-
Charlton AthleticLincoln City
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài1
-
-
17Sút Phạt13
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
324Số đường chuyền213
-
-
71%Chuyền chính xác53%
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị0
-
-
52Đánh đầu63
-
-
28Đánh đầu thành công30
-
-
1Cứu thua4
-
-
6Rê bóng thành công16
-
-
8Đánh chặn2
-
-
17Ném biên28
-
-
6Cản phá thành công16
-
-
11Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
98Pha tấn công82
-
-
39Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 46 | 34 | 9 | 3 | 84 | 31 | 53 | 111 | H T T T T T |
2 | Wrexham | 46 | 27 | 11 | 8 | 67 | 34 | 33 | 92 | T H H T T T |
3 | Stockport County | 46 | 25 | 12 | 9 | 72 | 42 | 30 | 87 | T T H T T T |
4 | Charlton Athletic | 46 | 25 | 10 | 11 | 67 | 43 | 24 | 85 | H T T T B T |
5 | Wycombe Wanderers | 46 | 24 | 12 | 10 | 70 | 45 | 25 | 84 | T T T B B B |
6 | Leyton Orient | 46 | 24 | 6 | 16 | 72 | 48 | 24 | 78 | T T T T T T |
7 | Reading | 46 | 21 | 12 | 13 | 68 | 57 | 11 | 75 | T H B T T B |
8 | Bolton Wanderers | 46 | 20 | 8 | 18 | 67 | 70 | -3 | 68 | B B B B H H |
9 | Blackpool | 46 | 17 | 16 | 13 | 72 | 60 | 12 | 67 | B T B H B T |
10 | Huddersfield Town | 46 | 19 | 7 | 20 | 58 | 55 | 3 | 64 | B B B B B B |
11 | Lincoln City | 46 | 16 | 13 | 17 | 64 | 56 | 8 | 61 | H H T T B B |
12 | Barnsley | 46 | 17 | 10 | 19 | 69 | 73 | -4 | 61 | B T B H B T |
13 | Rotherham United | 46 | 16 | 11 | 19 | 54 | 59 | -5 | 59 | T B H B H T |
14 | Stevenage Borough | 46 | 15 | 12 | 19 | 42 | 50 | -8 | 57 | B B T B H H |
15 | Wigan Athletic | 46 | 13 | 17 | 16 | 40 | 42 | -2 | 56 | H T T H H H |
16 | Exeter City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 65 | -16 | 56 | H T H B T B |
17 | Mansfield Town | 46 | 15 | 9 | 22 | 60 | 73 | -13 | 54 | B H B B T T |
18 | Peterborough United | 46 | 13 | 12 | 21 | 68 | 81 | -13 | 51 | B H H H B B |
19 | Northampton Town | 46 | 12 | 15 | 19 | 48 | 66 | -18 | 51 | T H B T B H |
20 | Burton Albion | 46 | 11 | 14 | 21 | 49 | 66 | -17 | 47 | T H B T H B |
21 | Crawley Town | 46 | 12 | 10 | 24 | 57 | 83 | -26 | 46 | B B H T T T |
22 | Bristol Rovers | 46 | 12 | 7 | 27 | 44 | 76 | -32 | 43 | B B H B B B |
23 | Cambridge United | 46 | 9 | 11 | 26 | 45 | 73 | -28 | 38 | T B T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 46 | 8 | 9 | 29 | 41 | 79 | -38 | 33 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh