Kết quả Rotherham United vs Crawley Town, 22h00 ngày 29/03
Kết quả Rotherham United vs Crawley Town
Phong độ Rotherham United gần đây
Phong độ Crawley Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 39Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.94+1
0.88O 2.75
0.90U 2.75
0.901
1.55X
4.332
5.50Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.11O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rotherham United vs Crawley Town
-
Sân vận động: New York Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 39
-
Rotherham United vs Crawley Town: Diễn biến chính
-
21'Louie Sibley0-0
-
23'0-1
Kamari Doyle (Assist:Junior Quitirna)
-
45'0-1Panutche Camara
Louie Watson -
46'Jack Holmes
Pelly Ruddock0-1 -
46'Liam Kelly
Louie Sibley0-1 -
52'0-2
Kamari Doyle (Assist:Rushian Hepburn-Murphy)
-
59'0-2Bradley Ibrahim
-
59'Mallik Wilks0-2
-
72'0-2Harry Forster
Kamari Doyle -
82'0-2Tyreece John Jules
Harry Forster -
83'0-2Gavan Holohan
Jeremy Kelly -
84'0-3
Gavan Holohan (Assist:Panutche Camara)
-
87'0-4
Panutche Camara (Assist:Liam Fraser)
-
88'Sam Nombe0-4
-
Rotherham United vs Crawley Town: Đội hình chính và dự bị
-
Rotherham United4-3-31Cameron Dawson6Reece James24Cameron Humphreys22Hakeem Odofin2Joe Rafferty7Joe Powell15Louie Sibley25Pelly Ruddock8Sam Nombe9Jonson Scott Clarke-Harris12Mallik Wilks14Rushian Hepburn-Murphy26Kamari Doyle18Junior Quitirna27Louie Watson10Liam Fraser23Bradley Ibrahim19Jeremy Kelly5Charlie Barker24Toby Mullarkey28Josh Flint1Joseph Wollacott
- Đội hình dự bị
-
4Liam Kelly23Jack Holmes20Dillon Phillips37Jake Hulley39Harrison Duncan10Jordan HugillPanutche Camara 12Harry Forster 7Tyreece John Jules 45Gavan Holohan 8Ben Radcliffe 30Max Anderson 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matt TaylorScott Lindsey
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Rotherham United vs Crawley Town: Số liệu thống kê
-
Rotherham UnitedCrawley Town
-
6Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
12Sút ra ngoài7
-
-
6Sút Phạt18
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
299Số đường chuyền393
-
-
69%Chuyền chính xác81%
-
-
17Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị1
-
-
48Đánh đầu24
-
-
20Đánh đầu thành công16
-
-
5Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn9
-
-
19Ném biên6
-
-
2Woodwork1
-
-
19Cản phá thành công14
-
-
4Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn4
-
-
32Long pass13
-
-
99Pha tấn công83
-
-
48Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 46 | 34 | 9 | 3 | 84 | 31 | 53 | 111 | H T T T T T |
2 | Wrexham | 46 | 27 | 11 | 8 | 67 | 34 | 33 | 92 | T H H T T T |
3 | Stockport County | 46 | 25 | 12 | 9 | 72 | 42 | 30 | 87 | T T H T T T |
4 | Charlton Athletic | 46 | 25 | 10 | 11 | 67 | 43 | 24 | 85 | H T T T B T |
5 | Wycombe Wanderers | 46 | 24 | 12 | 10 | 70 | 45 | 25 | 84 | T T T B B B |
6 | Leyton Orient | 46 | 24 | 6 | 16 | 72 | 48 | 24 | 78 | T T T T T T |
7 | Reading | 46 | 21 | 12 | 13 | 68 | 57 | 11 | 75 | T H B T T B |
8 | Bolton Wanderers | 46 | 20 | 8 | 18 | 67 | 70 | -3 | 68 | B B B B H H |
9 | Blackpool | 46 | 17 | 16 | 13 | 72 | 60 | 12 | 67 | B T B H B T |
10 | Huddersfield Town | 46 | 19 | 7 | 20 | 58 | 55 | 3 | 64 | B B B B B B |
11 | Lincoln City | 46 | 16 | 13 | 17 | 64 | 56 | 8 | 61 | H H T T B B |
12 | Barnsley | 46 | 17 | 10 | 19 | 69 | 73 | -4 | 61 | B T B H B T |
13 | Rotherham United | 46 | 16 | 11 | 19 | 54 | 59 | -5 | 59 | T B H B H T |
14 | Stevenage Borough | 46 | 15 | 12 | 19 | 42 | 50 | -8 | 57 | B B T B H H |
15 | Wigan Athletic | 46 | 13 | 17 | 16 | 40 | 42 | -2 | 56 | H T T H H H |
16 | Exeter City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 65 | -16 | 56 | H T H B T B |
17 | Mansfield Town | 46 | 15 | 9 | 22 | 60 | 73 | -13 | 54 | B H B B T T |
18 | Peterborough United | 46 | 13 | 12 | 21 | 68 | 81 | -13 | 51 | B H H H B B |
19 | Northampton Town | 46 | 12 | 15 | 19 | 48 | 66 | -18 | 51 | T H B T B H |
20 | Burton Albion | 46 | 11 | 14 | 21 | 49 | 66 | -17 | 47 | T H B T H B |
21 | Crawley Town | 46 | 12 | 10 | 24 | 57 | 83 | -26 | 46 | B B H T T T |
22 | Bristol Rovers | 46 | 12 | 7 | 27 | 44 | 76 | -32 | 43 | B B H B B B |
23 | Cambridge United | 46 | 9 | 11 | 26 | 45 | 73 | -28 | 38 | T B T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 46 | 8 | 9 | 29 | 41 | 79 | -38 | 33 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh