Kết quả Stevenage Borough vs Birmingham City, 01h45 ngày 25/04
Kết quả Stevenage Borough vs Birmingham City
Đối đầu Stevenage Borough vs Birmingham City
Phong độ Stevenage Borough gần đây
Phong độ Birmingham City gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.85O 2.25
0.82U 2.25
0.981
4.50X
3.902
1.73Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.04O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stevenage Borough vs Birmingham City
-
Sân vận động: The Lamex Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 38
-
Stevenage Borough vs Birmingham City: Diễn biến chính
-
24'Daniel Philips0-0
-
52'Luther Wildin0-0
-
67'0-0Jay Stansfield
Keshi Anderson -
68'0-0Willum Thor Willumsson
Luke Harris -
68'0-0Tomoki Iwata
Marc Leonard -
69'Louis Thompson
Jordan Roberts0-0 -
69'Brandon Hanlan
Louis Appere0-0 -
69'Elliott List
Jamie Reid0-0 -
72'0-0Alex Cochrane
Myungjae Lee -
75'0-1
Alex Cochrane
-
78'0-1Lucas Jutkiewicz
Alfie May -
84'0-1Kieran Dowell
-
89'Jake Young
Lewis Freestone0-1
-
Stevenage Borough vs Birmingham City: Đội hình chính và dự bị
-
Stevenage Borough5-3-21Taye Ashby-Hammond3Dan Butler16Lewis Freestone15Charlie Goode6Daniel Sweeney2Luther Wildin11Jordan Roberts18Harvey White22Daniel Philips19Jamie Reid9Louis Appere9Alfie May30Kieran Dowell26Luke Harris14Keshi Anderson12Marc Leonard13Paik Seung Ho19Taylor Gardner-Hickman31Grant Hanley25Ben Davies16Myungjae Lee21Ryan Allsopp
- Đội hình dự bị
-
27Brandon Hanlan23Louis Thompson17Elliott List30Jake Young41Rylee Mitchell5Carl Piergianni29Kyle EdwardsWillum Thor Willumsson 18Tomoki Iwata 24Lucas Jutkiewicz 10Jay Stansfield 28Alex Cochrane 20Christoph Klarer 4Bailey Peacock-Farrell 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steve EvansJohn Eustace
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stevenage Borough vs Birmingham City: Số liệu thống kê
-
Stevenage BoroughBirmingham City
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút3
-
-
13Sút Phạt11
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
241Số đường chuyền509
-
-
64%Chuyền chính xác82%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
4Việt vị3
-
-
46Đánh đầu36
-
-
19Đánh đầu thành công22
-
-
1Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công17
-
-
5Đánh chặn4
-
-
18Ném biên21
-
-
18Cản phá thành công17
-
-
4Thử thách3
-
-
28Long pass21
-
-
83Pha tấn công86
-
-
46Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 45 | 33 | 9 | 3 | 82 | 30 | 52 | 108 | T H T T T T |
2 | Wrexham | 45 | 26 | 11 | 8 | 65 | 34 | 31 | 89 | H T H H T T |
3 | Stockport County | 45 | 24 | 12 | 9 | 69 | 41 | 28 | 84 | T T T H T T |
4 | Wycombe Wanderers | 45 | 24 | 12 | 9 | 69 | 42 | 27 | 84 | B T T T B B |
5 | Charlton Athletic | 45 | 24 | 10 | 11 | 64 | 42 | 22 | 82 | T H T T T B |
6 | Leyton Orient | 45 | 23 | 6 | 16 | 68 | 47 | 21 | 75 | H T T T T T |
7 | Reading | 45 | 21 | 12 | 12 | 66 | 53 | 13 | 75 | T T H B T T |
8 | Bolton Wanderers | 45 | 20 | 7 | 18 | 66 | 69 | -3 | 67 | T B B B B H |
9 | Blackpool | 45 | 16 | 16 | 13 | 68 | 59 | 9 | 64 | T B T B H B |
10 | Huddersfield Town | 45 | 19 | 7 | 19 | 57 | 51 | 6 | 64 | T B B B B B |
11 | Lincoln City | 45 | 16 | 13 | 16 | 64 | 54 | 10 | 61 | T H H T T B |
12 | Barnsley | 45 | 16 | 10 | 19 | 65 | 71 | -6 | 58 | B B T B H B |
13 | Rotherham United | 45 | 15 | 11 | 19 | 52 | 58 | -6 | 56 | T T B H B H |
14 | Stevenage Borough | 45 | 15 | 11 | 19 | 41 | 49 | -8 | 56 | T B B T B H |
15 | Exeter City | 45 | 15 | 11 | 19 | 49 | 62 | -13 | 56 | B H T H B T |
16 | Wigan Athletic | 45 | 13 | 16 | 16 | 39 | 41 | -2 | 55 | H H T T H H |
17 | Peterborough United | 45 | 13 | 12 | 20 | 67 | 79 | -12 | 51 | B B H H H B |
18 | Mansfield Town | 45 | 14 | 9 | 22 | 57 | 73 | -16 | 51 | B B H B B T |
19 | Northampton Town | 45 | 12 | 14 | 19 | 47 | 65 | -18 | 50 | B T H B T B |
20 | Burton Albion | 45 | 11 | 14 | 20 | 48 | 63 | -15 | 47 | B T H B T H |
21 | Crawley Town | 45 | 11 | 10 | 24 | 55 | 82 | -27 | 43 | B B B H T T |
22 | Bristol Rovers | 45 | 12 | 7 | 26 | 43 | 72 | -29 | 43 | B B B H B B |
23 | Cambridge United | 45 | 9 | 11 | 25 | 44 | 71 | -27 | 38 | H T B T B B |
24 | Shrewsbury Town | 45 | 8 | 9 | 28 | 40 | 77 | -37 | 33 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh