Kết quả Wigan Athletic vs Bolton Wanderers, 01h45 ngày 02/04
Kết quả Wigan Athletic vs Bolton Wanderers
Đối đầu Wigan Athletic vs Bolton Wanderers
Phong độ Wigan Athletic gần đây
Phong độ Bolton Wanderers gần đây
-
Thứ tư, Ngày 02/04/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 40Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.06O 2.5
1.10U 2.5
0.671
2.90X
3.202
2.50Hiệp 1+0
1.03-0
0.79O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wigan Athletic vs Bolton Wanderers
-
Sân vận động: DW Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 40
-
Wigan Athletic vs Bolton Wanderers: Diễn biến chính
-
24'Harry Mchugh0-0
-
27'Owen Dale0-0
-
54'Joseph Hungbo
Jonny Smith0-0 -
64'Scott Smith0-0
-
65'Will Aimson0-0
-
72'Maleace Asamoah0-0
-
79'Ronan Darcy
Oliver Norburn0-0 -
81'0-0Carlos Mendes Gomes
Aaron Collins -
81'0-0Jay Matete
Joel Randall -
84'Luke Robinson
Owen Dale0-0 -
84'Callum Henry McManaman
Maleace Asamoah0-0 -
88'0-0Szabolcs Schon
Jordi Osei-Tutu -
90'0-0Gethin Jones
John Mcatee -
90'Callum Henry McManaman0-0
-
90'0-1
Christian Forino Joseph (Assist:George Johnston)
-
Wigan Athletic vs Bolton Wanderers: Đội hình chính và dự bị
-
Wigan Athletic3-5-21Sam Tickle4Will Aimson15Jason Kerr23James Carragher18Jonny Smith21Scott Smith25Oliver Norburn24Harry Mchugh11Owen Dale28Dale Taylor37Maleace Asamoah19Aaron Collins45John Mcatee31Joel Randall12Josh Cogley8Josh Sheehan4George Thomason14Jordi Osei-Tutu15William Forrester21Christian Forino Joseph6George Johnston1Nathan Baxter
- Đội hình dự bị
-
44Joseph Hungbo10Ronan Darcy19Luke Robinson20Callum Henry McManaman12Tom Watson2Jon Mellish6Jensen WeirJay Matete 28Carlos Mendes Gomes 7Szabolcs Schon 23Gethin Jones 2Luke Kevin Southwood 20Alex Murphy 3Kion Etete 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shaun Richard MaloneyIan Evatt
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wigan Athletic vs Bolton Wanderers: Số liệu thống kê
-
Wigan AthleticBolton Wanderers
-
0Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
6Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút13
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài11
-
-
3Cản sút4
-
-
11Sút Phạt22
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
221Số đường chuyền425
-
-
53%Chuyền chính xác74%
-
-
22Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị1
-
-
75Đánh đầu51
-
-
29Đánh đầu thành công33
-
-
1Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công14
-
-
2Đánh chặn7
-
-
28Ném biên27
-
-
13Cản phá thành công14
-
-
7Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass18
-
-
109Pha tấn công82
-
-
41Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 45 | 33 | 9 | 3 | 82 | 30 | 52 | 108 | T H T T T T |
2 | Wrexham | 45 | 26 | 11 | 8 | 65 | 34 | 31 | 89 | H T H H T T |
3 | Stockport County | 45 | 24 | 12 | 9 | 69 | 41 | 28 | 84 | T T T H T T |
4 | Wycombe Wanderers | 45 | 24 | 12 | 9 | 69 | 42 | 27 | 84 | B T T T B B |
5 | Charlton Athletic | 45 | 24 | 10 | 11 | 64 | 42 | 22 | 82 | T H T T T B |
6 | Leyton Orient | 45 | 23 | 6 | 16 | 68 | 47 | 21 | 75 | H T T T T T |
7 | Reading | 45 | 21 | 12 | 12 | 66 | 53 | 13 | 75 | T T H B T T |
8 | Bolton Wanderers | 45 | 20 | 7 | 18 | 66 | 69 | -3 | 67 | T B B B B H |
9 | Blackpool | 45 | 16 | 16 | 13 | 68 | 59 | 9 | 64 | T B T B H B |
10 | Huddersfield Town | 45 | 19 | 7 | 19 | 57 | 51 | 6 | 64 | T B B B B B |
11 | Lincoln City | 45 | 16 | 13 | 16 | 64 | 54 | 10 | 61 | T H H T T B |
12 | Barnsley | 45 | 16 | 10 | 19 | 65 | 71 | -6 | 58 | B B T B H B |
13 | Rotherham United | 45 | 15 | 11 | 19 | 52 | 58 | -6 | 56 | T T B H B H |
14 | Stevenage Borough | 45 | 15 | 11 | 19 | 41 | 49 | -8 | 56 | T B B T B H |
15 | Exeter City | 45 | 15 | 11 | 19 | 49 | 62 | -13 | 56 | B H T H B T |
16 | Wigan Athletic | 45 | 13 | 16 | 16 | 39 | 41 | -2 | 55 | H H T T H H |
17 | Peterborough United | 45 | 13 | 12 | 20 | 67 | 79 | -12 | 51 | B B H H H B |
18 | Mansfield Town | 45 | 14 | 9 | 22 | 57 | 73 | -16 | 51 | B B H B B T |
19 | Northampton Town | 45 | 12 | 14 | 19 | 47 | 65 | -18 | 50 | B T H B T B |
20 | Burton Albion | 45 | 11 | 14 | 20 | 48 | 63 | -15 | 47 | B T H B T H |
21 | Crawley Town | 45 | 11 | 10 | 24 | 55 | 82 | -27 | 43 | B B B H T T |
22 | Bristol Rovers | 45 | 12 | 7 | 26 | 43 | 72 | -29 | 43 | B B B H B B |
23 | Cambridge United | 45 | 9 | 11 | 25 | 44 | 71 | -27 | 38 | H T B T B B |
24 | Shrewsbury Town | 45 | 8 | 9 | 28 | 40 | 77 | -37 | 33 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh