Kết quả Estoril vs Benfica, 02h30 ngày 04/05
Kết quả Estoril vs Benfica
Đối đầu Estoril vs Benfica
Phong độ Estoril gần đây
Phong độ Benfica gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.98-1.75
0.90O 3.25
0.79U 3.25
1.051
9.50X
5.002
1.25Hiệp 1+0.75
0.99-0.75
0.91O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Estoril vs Benfica
-
Sân vận động: Estadio Antonio Coimbra da Mota
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 32
-
Estoril vs Benfica: Diễn biến chính
-
7'0-1
Fredrik Aursnes (Assist:Orkun Kokcu)
-
28'0-1Evangelos Pavlidis
-
35'0-2
Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi (Assist:Samuel Dahl)
-
57'0-2Andreas Schjelderup
Zeki Amdouni -
63'Alejandro Orellana Gomez0-2
-
64'Tiago Araujo Brito
Alejandro Orellana Gomez0-2 -
66'Yanis Begraoui0-2
-
71'Alejandro Marques
Andre Lacximicant0-2 -
72'Rafik Guitane
Yanis Begraoui0-2 -
74'0-2Florentino Ibrain Morris Luis
-
78'Vinicius Nelson de Souza Zanocelo (Assist:Rafik Guitane)1-2
-
79'1-2Andrea Belotti
Evangelos Pavlidis -
79'1-2Leandro Barreiro Martins
Muhammed Kerem Akturkoglu -
82'Goncalo Costa
Pedro Alvaro1-2 -
83'Vinicius Nelson de Souza Zanocelo1-2
-
Estoril vs Benfica: Đội hình chính và dự bị
-
Estoril3-5-227Joel Robles Blazquez23Pedro Alvaro25Felix Bacher44Kevin Boma24Pedro Amaral7Vinicius Nelson de Souza Zanocelo6Alejandro Orellana Gomez12Joao Antonio Antunes Carvalho22Pedro Carvalho14Yanis Begraoui19Andre Lacximicant14Evangelos Pavlidis7Zeki Amdouni8Fredrik Aursnes17Muhammed Kerem Akturkoglu61Florentino Ibrain Morris Luis10Orkun Kokcu44Tomas Araujo4Antonio Silva30Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi26Samuel Dahl1Anatolii Trubin
- Đội hình dự bị
-
99Rafik Guitane18Goncalo Costa90Tiago Araujo Brito9Alejandro Marques1Kevin Chamorro17Fabricio Garcia Andrade92Israel Salazar91Philippe Lanquetin55Tiago ParenteAndrea Belotti 19Leandro Barreiro Martins 18Andreas Schjelderup 21Adrian Bajrami 81Angel Fabian Di Maria 11Arthur Mendonca Cabral 9Armindo Tue Na Bangna,Bruma 27Samuel Jumpe Soares 24Tiago Maria Antunes Gouveia 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alvaro PachecoRoger Schmidt
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Estoril vs Benfica: Số liệu thống kê
-
EstorilBenfica
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
13Sút Phạt15
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
446Số đường chuyền483
-
-
76%Chuyền chính xác80%
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị3
-
-
38Đánh đầu34
-
-
16Đánh đầu thành công20
-
-
1Cứu thua1
-
-
19Rê bóng thành công22
-
-
8Đánh chặn5
-
-
21Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
19Cản phá thành công22
-
-
7Thử thách15
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
20Long pass30
-
-
105Pha tấn công110
-
-
21Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benfica | 32 | 25 | 3 | 4 | 82 | 26 | 56 | 78 | T T H T T T |
2 | Sporting CP | 31 | 23 | 6 | 2 | 83 | 25 | 58 | 75 | T T H T T T |
3 | FC Porto | 32 | 20 | 5 | 7 | 60 | 29 | 31 | 65 | T B T T B T |
4 | Sporting Braga | 32 | 19 | 8 | 5 | 53 | 27 | 26 | 65 | T H T T H H |
5 | Vitoria Guimaraes | 32 | 14 | 12 | 6 | 46 | 33 | 13 | 54 | H T T B T T |
6 | Santa Clara | 32 | 15 | 6 | 11 | 32 | 30 | 2 | 51 | T B B H T H |
7 | FC Famalicao | 32 | 11 | 11 | 10 | 41 | 36 | 5 | 44 | T T T B H B |
8 | Estoril | 32 | 11 | 9 | 12 | 42 | 51 | -9 | 42 | B T B B T B |
9 | Casa Pia AC | 31 | 11 | 8 | 12 | 36 | 41 | -5 | 41 | B T H B H B |
10 | Moreirense | 32 | 9 | 9 | 14 | 37 | 48 | -11 | 36 | H T B B H B |
11 | Rio Ave | 31 | 8 | 9 | 14 | 33 | 51 | -18 | 33 | B B B T H B |
12 | FC Arouca | 31 | 8 | 9 | 14 | 30 | 47 | -17 | 33 | H B B H T B |
13 | Nacional da Madeira | 32 | 9 | 6 | 17 | 29 | 44 | -15 | 33 | B B T B H B |
14 | Gil Vicente | 31 | 8 | 8 | 15 | 31 | 43 | -12 | 32 | B T B B T T |
15 | Estrela da Amadora | 31 | 7 | 8 | 16 | 24 | 43 | -19 | 29 | B B T B B T |
16 | AVS Futebol SAD | 31 | 4 | 12 | 15 | 23 | 55 | -32 | 24 | B B B B H B |
17 | SC Farense | 32 | 5 | 9 | 18 | 22 | 43 | -21 | 24 | B H T B B T |
18 | Boavista FC | 31 | 5 | 6 | 20 | 20 | 52 | -32 | 21 | B B T B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation