Kết quả Vitoria Guimaraes vs Rio Ave, 00h00 ngày 28/04
Kết quả Vitoria Guimaraes vs Rio Ave
Đối đầu Vitoria Guimaraes vs Rio Ave
Phong độ Vitoria Guimaraes gần đây
Phong độ Rio Ave gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.94+1
0.94O 2.5
0.87U 2.5
1.001
1.57X
4.202
5.50Hiệp 1-0.5
1.09+0.5
0.81O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vitoria Guimaraes vs Rio Ave
-
Sân vận động: Estadio D. Afonso Henriques
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 31
-
Vitoria Guimaraes vs Rio Ave: Diễn biến chính
-
15'Theofanis Bakoulas(OW)1-0
-
24'1-0Joao Tome
-
31'Joao Sabino Mendes Neto Saraiva (Assist:Jesus Ramirez)2-0
-
36'2-0Joan Pedro
Joao Tome -
43'Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira2-0
-
44'Telmo Emanuel Gomes Arcanjo (Assist:Joao Sabino Mendes Neto Saraiva)3-0
-
58'3-0Joao Graca
Ole Pohlmann -
58'3-0Joao Pedro Barradas Novais
Tiago Morais -
63'Nuno Santos.
Telmo Emanuel Gomes Arcanjo3-0 -
63'Fabio Samuel Amorim Silva
Tiago Rafael Maia Silva3-0 -
68'Nelson Miguel Castro Oliveira
Jesus Ramirez3-0 -
68'Benedito Mambuene Mukendi
Tomás Hndel3-0 -
81'3-0Martim Neto
Theofanis Bakoulas -
81'3-0Konstantinos Kostoulas
Jonathan Panzo -
82'Vando Felix
Fabio Samuel Amorim Silva3-0 -
85'3-0Andre Luiz Inacio da Silva
-
Vitoria Guimaraes vs Rio Ave: Đội hình chính và dự bị
-
Vitoria Guimaraes4-2-3-114Bruno Varela13Joao Mendes4Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira24Toni Borevkovic2Miguel Magalhes8Tomás Hndel10Tiago Rafael Maia Silva71Gustavo Silva17Joao Sabino Mendes Neto Saraiva18Telmo Emanuel Gomes Arcanjo9Jesus Ramirez9Clayton Fernandes Silva7Andre Luiz Inacio da Silva80Ole Pohlmann11Tiago Morais29Theofanis Bakoulas34Demir Ege Tiknaz20Joao Tome3Andreas Ntoi2Jonathan Panzo17Marios Vrousai1Cezary Miszta
- Đội hình dự bị
-
21Vando Felix77Nuno Santos.20Fabio Samuel Amorim Silva7Nelson Miguel Castro Oliveira16Benedito Mambuene Mukendi27Charles22Hevertton76Bruno Gaspar3Mikel Villanueva AlvarezJoan Pedro 22Konstantinos Kostoulas 82Martim Neto 76Joao Graca 21Joao Pedro Barradas Novais 6Tobias Medina 27Matheus Henrique Teixeira 95Karem Zoabi 14Vitor Gomes 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paulo TurraLuis Carlos Batalha Freire
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Vitoria Guimaraes vs Rio Ave: Số liệu thống kê
-
Vitoria GuimaraesRio Ave
-
9Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
26Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
19Sút ra ngoài8
-
-
7Sút Phạt16
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
445Số đường chuyền324
-
-
87%Chuyền chính xác80%
-
-
16Phạm lỗi7
-
-
3Việt vị2
-
-
24Đánh đầu22
-
-
11Đánh đầu thành công12
-
-
5Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công9
-
-
10Đánh chặn5
-
-
19Ném biên17
-
-
15Cản phá thành công9
-
-
7Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
27Long pass21
-
-
100Pha tấn công84
-
-
48Tấn công nguy hiểm20
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 31 | 23 | 6 | 2 | 83 | 25 | 58 | 75 | T T H T T T |
2 | Benfica | 31 | 24 | 3 | 4 | 80 | 25 | 55 | 75 | T T T H T T |
3 | Sporting Braga | 31 | 19 | 7 | 5 | 52 | 26 | 26 | 64 | T T H T T H |
4 | FC Porto | 31 | 19 | 5 | 7 | 57 | 28 | 29 | 62 | T T B T T B |
5 | Vitoria Guimaraes | 31 | 13 | 12 | 6 | 44 | 32 | 12 | 51 | T H T T B T |
6 | Santa Clara | 31 | 15 | 5 | 11 | 31 | 29 | 2 | 50 | T T B B H T |
7 | FC Famalicao | 31 | 11 | 11 | 9 | 40 | 34 | 6 | 44 | B T T T B H |
8 | Estoril | 31 | 11 | 9 | 11 | 41 | 49 | -8 | 42 | H B T B B T |
9 | Casa Pia AC | 31 | 11 | 8 | 12 | 36 | 41 | -5 | 41 | B T H B H B |
10 | Moreirense | 31 | 9 | 9 | 13 | 36 | 45 | -9 | 36 | T H T B B H |
11 | Rio Ave | 31 | 8 | 9 | 14 | 33 | 51 | -18 | 33 | B B B T H B |
12 | FC Arouca | 31 | 8 | 9 | 14 | 30 | 47 | -17 | 33 | H B B H T B |
13 | Nacional da Madeira | 31 | 9 | 6 | 16 | 28 | 42 | -14 | 33 | T B B T B H |
14 | Gil Vicente | 31 | 8 | 8 | 15 | 31 | 43 | -12 | 32 | B T B B T T |
15 | Estrela da Amadora | 31 | 7 | 8 | 16 | 24 | 43 | -19 | 29 | B B T B B T |
16 | AVS Futebol SAD | 31 | 4 | 12 | 15 | 23 | 55 | -32 | 24 | B B B B H B |
17 | Boavista FC | 31 | 5 | 6 | 20 | 20 | 52 | -32 | 21 | B B T B T B |
18 | SC Farense | 31 | 4 | 9 | 18 | 20 | 42 | -22 | 21 | B B H T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation