Đối đầu Vitoria Guimaraes vs Rio Ave, 00h00 ngày 28/4
Kết quả Vitoria Guimaraes vs Rio Ave
Đối đầu Vitoria Guimaraes vs Rio Ave
Phong độ Vitoria Guimaraes gần đây
Phong độ Rio Ave gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Vitoria Guimaraes vs Rio Ave
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vitoria Guimaraes vs Rio Ave trước đây
-
17/12/2024Rio Ave2 - 2Vitoria Guimaraes2 - 0D
-
04/05/2024Rio Ave2 - 1Vitoria Guimaraes1 - 0L
-
23/12/2023Vitoria Guimaraes1 - 0Rio Ave0 - 0W
-
14/05/2023Rio Ave0 - 1Vitoria Guimaraes0 - 0W
-
08/01/2023Vitoria Guimaraes0 - 0Rio Ave0 - 0D
-
14/02/2021Vitoria Guimaraes1 - 3Rio Ave0 - 2L
-
28/09/2020Rio Ave0 - 0Vitoria Guimaraes0 - 0D
-
28/01/2020Vitoria Guimaraes1 - 2Rio Ave0 - 2L
-
08/09/2019Rio Ave1 - 1Vitoria Guimaraes1 - 1D
-
16/07/2023Rio Ave1 - 1Vitoria Guimaraes0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Vitoria Guimaraes vs Rio Ave
- Thống kê lịch sử đối đầu Vitoria Guimaraes vs Rio Ave: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vitoria Guimaraes vs Rio Ave: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 9 | 2 | 4 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vitoria Guimaraes vs Rio Ave: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vitoria Guimaraes (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Vitoria Guimaraes (sân khách) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vitoria Guimaraes thắng
Bại: là số trận Vitoria Guimaraes thua
Thắng: là số trận Vitoria Guimaraes thắng
Bại: là số trận Vitoria Guimaraes thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vitoria Guimaraes và Rio Ave trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 30 | 22 | 6 | 2 | 78 | 25 | 53 | 72 | T T T H T T |
2 | Benfica | 30 | 23 | 3 | 4 | 74 | 25 | 49 | 72 | T T T T H T |
3 | Sporting Braga | 31 | 19 | 7 | 5 | 52 | 26 | 26 | 64 | T T H T T H |
4 | FC Porto | 30 | 19 | 5 | 6 | 57 | 26 | 31 | 62 | B T T B T T |
5 | Santa Clara | 31 | 15 | 5 | 11 | 31 | 29 | 2 | 50 | T T B B H T |
6 | Vitoria Guimaraes | 30 | 12 | 12 | 6 | 41 | 32 | 9 | 48 | T T H T T B |
7 | FC Famalicao | 31 | 11 | 11 | 9 | 40 | 34 | 6 | 44 | B T T T B H |
8 | Casa Pia AC | 30 | 11 | 8 | 11 | 35 | 38 | -3 | 41 | B B T H B H |
9 | Estoril | 30 | 10 | 9 | 11 | 38 | 48 | -10 | 39 | H H B T B B |
10 | Moreirense | 30 | 9 | 8 | 13 | 35 | 44 | -9 | 35 | H T H T B B |
11 | Rio Ave | 30 | 8 | 9 | 13 | 33 | 48 | -15 | 33 | B B B B T H |
12 | FC Arouca | 31 | 8 | 9 | 14 | 30 | 47 | -17 | 33 | H B B H T B |
13 | Gil Vicente | 31 | 8 | 8 | 15 | 31 | 43 | -12 | 32 | B T B B T T |
14 | Nacional da Madeira | 30 | 9 | 5 | 16 | 27 | 41 | -14 | 32 | B T B B T B |
15 | Estrela da Amadora | 30 | 6 | 8 | 16 | 22 | 43 | -21 | 26 | H B B T B B |
16 | AVS Futebol SAD | 30 | 4 | 12 | 14 | 23 | 49 | -26 | 24 | B B B B B H |
17 | Boavista FC | 30 | 5 | 6 | 19 | 20 | 47 | -27 | 21 | B B B T B T |
18 | SC Farense | 31 | 4 | 9 | 18 | 20 | 42 | -22 | 21 | B B H T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: