Kết quả SC Farense vs Santa Clara, 00h00 ngày 18/05
Kết quả SC Farense vs Santa Clara
Đối đầu SC Farense vs Santa Clara
Phong độ SC Farense gần đây
Phong độ Santa Clara gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.05O 2
0.88U 2
1.001
2.50X
2.902
2.70Hiệp 1+0
0.88-0
0.98O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Farense vs Santa Clara
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 34
-
SC Farense vs Santa Clara: Diễn biến chính
-
15'0-0Frederico Andre Ferrao Venancio
-
32'0-0Matheus Pereira
-
40'Marco Moreno0-0
-
42'0-1
Gabriel Silva Vieira
-
45'Angelo Pelegrinelli Neto1-1
-
45'Rui Costa Penalty awarded1-1
-
48'1-2
Serginho
-
49'Marcos Paulo Mesquita Lopes1-2
-
57'1-2Serginho
-
64'1-2Wendel da Silva Costa Wendel
-
66'Alex Bermejo Escribano
Marcos Paulo Mesquita Lopes1-2 -
66'Filipe Miguel Barros Soares
Angelo Pelegrinelli Neto1-2 -
66'Yusupha Om Njie
Dario Poveda Romera1-2 -
76'1-2Matheuzinho
Wendel da Silva Costa Wendel -
76'1-2Daniel Borges
Serginho -
78'Raul Michel Melo da Silva
Samuel Loureiro Carvalho Justo1-2 -
78'Antonio Manuel Fernandes Mendes,Tomane
Rui Costa1-2 -
78'1-2Adriano Firmino Dos Santos Da Silva
-
90'1-2Ney Bahia
Vinicius Lopes Da Silva -
90'1-2Joao Costa
Gabriel Silva Vieira
-
SC Farense vs Santa Clara: Đội hình chính và dự bị
-
SC Farense4-1-3-21Kaique Pereira Azarias2Paulo Victor de Almeida Barbosa29Falcao Carolino3Marco Moreno28David Samuel Custodio Lima6Angelo Pelegrinelli Neto80Samuel Loureiro Carvalho Justo77Marco André Silva Lopes Matias20Marcos Paulo Mesquita Lopes14Dario Poveda Romera19Rui Costa70Vinicius Lopes Da Silva29Wendel da Silva Costa Wendel11Gabriel Silva Vieira8Pedro Ferreira6Adriano Firmino Dos Santos Da Silva35Serginho42Lucas Soares de Almeida27Guilherme Ramos21Frederico Andre Ferrao Venancio3Matheus Pereira1Gabriel Batista
- Đội hình dự bị
-
34Raul Michel Melo da Silva10Yusupha Om Njie21Filipe Miguel Barros Soares9Antonio Manuel Fernandes Mendes,Tomane11Alex Bermejo Escribano44Lucas africo31Derick Poloni22Miguel Angelo Loureiro de Carvalho8Ze FerreiraMatheuzinho 7Joao Costa 17Daniel Borges 41Ney Bahia 22Helio Miguel Junior 12Adriel 20Italo Cabelinho 93José Tavares 65Henrique Silva 94
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Mota
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
SC Farense vs Santa Clara: Số liệu thống kê
-
SC FarenseSanta Clara
-
3Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
12Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút4
-
-
20Sút Phạt13
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
380Số đường chuyền284
-
-
75%Chuyền chính xác66%
-
-
13Phạm lỗi20
-
-
1Việt vị1
-
-
54Đánh đầu50
-
-
31Đánh đầu thành công21
-
-
3Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công18
-
-
4Đánh chặn11
-
-
35Ném biên16
-
-
12Cản phá thành công18
-
-
8Thử thách6
-
-
41Long pass19
-
-
107Pha tấn công92
-
-
50Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 34 | 25 | 7 | 2 | 88 | 27 | 61 | 82 | T T T T H T |
2 | Benfica | 34 | 25 | 5 | 4 | 84 | 28 | 56 | 80 | H T T T H H |
3 | FC Porto | 34 | 22 | 5 | 7 | 65 | 30 | 35 | 71 | T T B T T T |
4 | Sporting Braga | 34 | 19 | 9 | 6 | 55 | 30 | 25 | 66 | T T H H B H |
5 | Santa Clara | 34 | 17 | 6 | 11 | 36 | 32 | 4 | 57 | B H T H T T |
6 | Vitoria Guimaraes | 34 | 14 | 12 | 8 | 47 | 37 | 10 | 54 | T B T T B B |
7 | FC Famalicao | 34 | 12 | 11 | 11 | 44 | 39 | 5 | 47 | T B H B B T |
8 | Estoril | 34 | 12 | 10 | 12 | 48 | 53 | -5 | 46 | B B T B H T |
9 | Casa Pia AC | 34 | 12 | 9 | 13 | 39 | 44 | -5 | 45 | B H B H T B |
10 | Moreirense | 34 | 10 | 10 | 14 | 42 | 50 | -8 | 40 | B B H B H T |
11 | Rio Ave | 34 | 9 | 11 | 14 | 39 | 55 | -16 | 38 | T H B T H H |
12 | FC Arouca | 34 | 9 | 11 | 14 | 35 | 49 | -14 | 38 | H T B H H T |
13 | Gil Vicente | 34 | 8 | 10 | 16 | 34 | 47 | -13 | 34 | B T T B H H |
14 | Nacional da Madeira | 34 | 9 | 7 | 18 | 32 | 50 | -18 | 34 | T B H B H B |
15 | Estrela da Amadora | 34 | 7 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 29 | B B T B B B |
16 | AVS Futebol SAD | 34 | 5 | 12 | 17 | 25 | 60 | -35 | 27 | B H B B T B |
17 | SC Farense | 34 | 6 | 9 | 19 | 25 | 46 | -21 | 27 | T B B T T B |
18 | Boavista FC | 34 | 6 | 6 | 22 | 24 | 59 | -35 | 24 | B T B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation