Kết quả Gil Vicente vs SC Farense, 00h00 ngày 27/04
Kết quả Gil Vicente vs SC Farense
Nhận định, Soi kèo Gil Vicente vs Farense, 0h ngày 27/04: Tiếp tục hy vọng trụ hạng
Đối đầu Gil Vicente vs SC Farense
Phong độ Gil Vicente gần đây
Phong độ SC Farense gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.88O 2.25
1.01U 2.25
0.831
2.21X
3.102
3.00Hiệp 1+0
0.67-0
1.29O 0.75
0.71U 0.75
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gil Vicente vs SC Farense
-
Sân vận động: Estadio Cidade de Barcelos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 31
-
Gil Vicente vs SC Farense: Diễn biến chính
-
14'0-0Angelo Pelegrinelli Neto
-
59'Pablo Felipe Pereira de Jesus
Jorge Aguirre de Cespedes0-0 -
71'0-0Rui Costa
Yusupha Om Njie -
71'0-0Alex Bermejo Escribano
Derick Poloni -
73'Jonathan Mawesi
Sandro Cruz0-0 -
73'Tidjany Chabrol Toure
Joao Marques0-0 -
80'Joao Rafael Brito Teixeira
Facundo Agustin Caseres0-0 -
81'Santiago Garcia
Marvin Gilbert Elimbi0-0 -
81'0-0Ze Ferreira
-
87'0-0Samuel Loureiro Carvalho Justo
Ze Ferreira -
87'0-0Marco André Silva Lopes Matias
Marcos Paulo Mesquita Lopes -
90'0-0Raul Michel Melo da Silva
David Samuel Custodio Lima -
90'Mohamed Bamba1-0
-
90'Jonathan Mawesi1-0
-
Gil Vicente vs SC Farense: Đội hình chính và dự bị
-
Gil Vicente4-2-3-142Andrew Da Silva Ventura57Sandro Cruz39Jonathan Buatu Mananga4Marvin Gilbert Elimbi2Zé Carlos5Facundo Agustin Caseres8Mohamed Bamba33Joao Marques10Kanya Fujimoto71Felix Correia9Jorge Aguirre de Cespedes9Antonio Manuel Fernandes Mendes,Tomane10Yusupha Om Njie20Marcos Paulo Mesquita Lopes8Ze Ferreira6Angelo Pelegrinelli Neto31Derick Poloni28David Samuel Custodio Lima29Falcao Carolino5Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro2Paulo Victor de Almeida Barbosa1Kaique Pereira Azarias
- Đội hình dự bị
-
7Tidjany Chabrol Toure18Joao Rafael Brito Teixeira19Santiago Garcia45Jonathan Mawesi90Pablo Felipe Pereira de Jesus99Brian Araujo77Jordi Mboula28Diogo Costa88Christian Kendji Wagatsuma FerreiraRaul Michel Melo da Silva 34Rui Costa 19Marco André Silva Lopes Matias 77Alex Bermejo Escribano 11Samuel Loureiro Carvalho Justo 80Lucas africo 44Artur Jorge Marques Amorim 4Miguel Angelo Loureiro de Carvalho 22Rivaldo Boaventura Morais 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vítor CampelosJose Mota
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Gil Vicente vs SC Farense: Số liệu thống kê
-
Gil VicenteSC Farense
-
4Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
12Sút Phạt16
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
435Số đường chuyền381
-
-
82%Chuyền chính xác75%
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị1
-
-
26Đánh đầu22
-
-
13Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công24
-
-
9Đánh chặn7
-
-
23Ném biên28
-
-
13Cản phá thành công24
-
-
5Thử thách11
-
-
28Long pass24
-
-
122Pha tấn công88
-
-
50Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 31 | 23 | 6 | 2 | 83 | 25 | 58 | 75 | T T H T T T |
2 | Benfica | 31 | 24 | 3 | 4 | 80 | 25 | 55 | 75 | T T T H T T |
3 | Sporting Braga | 31 | 19 | 7 | 5 | 52 | 26 | 26 | 64 | T T H T T H |
4 | FC Porto | 31 | 19 | 5 | 7 | 57 | 28 | 29 | 62 | T T B T T B |
5 | Vitoria Guimaraes | 31 | 13 | 12 | 6 | 44 | 32 | 12 | 51 | T H T T B T |
6 | Santa Clara | 31 | 15 | 5 | 11 | 31 | 29 | 2 | 50 | T T B B H T |
7 | FC Famalicao | 31 | 11 | 11 | 9 | 40 | 34 | 6 | 44 | B T T T B H |
8 | Estoril | 31 | 11 | 9 | 11 | 41 | 49 | -8 | 42 | H B T B B T |
9 | Casa Pia AC | 31 | 11 | 8 | 12 | 36 | 41 | -5 | 41 | B T H B H B |
10 | Moreirense | 31 | 9 | 9 | 13 | 36 | 45 | -9 | 36 | T H T B B H |
11 | Rio Ave | 31 | 8 | 9 | 14 | 33 | 51 | -18 | 33 | B B B T H B |
12 | FC Arouca | 31 | 8 | 9 | 14 | 30 | 47 | -17 | 33 | H B B H T B |
13 | Nacional da Madeira | 31 | 9 | 6 | 16 | 28 | 42 | -14 | 33 | T B B T B H |
14 | Gil Vicente | 31 | 8 | 8 | 15 | 31 | 43 | -12 | 32 | B T B B T T |
15 | Estrela da Amadora | 31 | 7 | 8 | 16 | 24 | 43 | -19 | 29 | B B T B B T |
16 | AVS Futebol SAD | 31 | 4 | 12 | 15 | 23 | 55 | -32 | 24 | B B B B H B |
17 | Boavista FC | 31 | 5 | 6 | 20 | 20 | 52 | -32 | 21 | B B T B T B |
18 | SC Farense | 31 | 4 | 9 | 18 | 20 | 42 | -22 | 21 | B B H T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation