Kết quả Barendrecht vs Almere City Youth, 19h30 ngày 10/05
Kết quả Barendrecht vs Almere City Youth
Phong độ Barendrecht gần đây
Phong độ Almere City Youth gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202519:30
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barendrecht vs Almere City Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 32
-
Barendrecht vs Almere City Youth: Diễn biến chính
- BXH Hạng 3 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Barendrecht vs Almere City Youth: Số liệu thống kê
-
BarendrechtAlmere City Youth
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 31 | 23 | 4 | 4 | 74 | 30 | 44 | 73 | T T B T T T |
2 | Rijnsburgse Boys | 31 | 20 | 6 | 5 | 72 | 33 | 39 | 66 | B T T T T T |
3 | AFC | 31 | 18 | 4 | 9 | 63 | 38 | 25 | 58 | T T T B T B |
4 | Katwijk | 31 | 17 | 7 | 7 | 55 | 40 | 15 | 58 | B H B T B T |
5 | Spakenburg | 31 | 15 | 6 | 10 | 60 | 40 | 20 | 51 | H B T B T B |
6 | GVVV Veenendaal | 31 | 15 | 5 | 11 | 54 | 49 | 5 | 50 | H T B B T T |
7 | Almere City Youth | 31 | 14 | 7 | 10 | 77 | 49 | 28 | 49 | T T T T B B |
8 | Barendrecht | 31 | 13 | 6 | 12 | 50 | 52 | -2 | 45 | H B B T B T |
9 | HHC Hardenberg | 31 | 13 | 5 | 13 | 41 | 44 | -3 | 44 | H B H H T B |
10 | Koninklijke HFC | 31 | 11 | 10 | 10 | 32 | 34 | -2 | 43 | T B T B T T |
11 | De Treffers | 31 | 12 | 7 | 12 | 56 | 64 | -8 | 43 | T B H T B B |
12 | RKAV Volendam | 31 | 12 | 5 | 14 | 58 | 65 | -7 | 41 | B T B T T T |
13 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 31 | 12 | 1 | 18 | 59 | 65 | -6 | 37 | B T B B B T |
14 | ACV Assen | 31 | 10 | 6 | 15 | 36 | 51 | -15 | 36 | B B T B B H |
15 | Noordwijk | 31 | 8 | 8 | 15 | 55 | 62 | -7 | 32 | T H T T B B |
16 | Excelsior Maassluis | 31 | 8 | 8 | 15 | 28 | 47 | -19 | 32 | B B T H T H |
17 | Scheveningen | 31 | 4 | 3 | 24 | 20 | 67 | -47 | 15 | B B B B B B |
18 | ADO '20 | 31 | 3 | 4 | 24 | 25 | 85 | -60 | 13 | T B B B B B |