Kết quả De Treffers vs HHC Hardenberg, 23h00 ngày 05/04
Kết quả De Treffers vs HHC Hardenberg
Đối đầu De Treffers vs HHC Hardenberg
Phong độ De Treffers gần đây
Phong độ HHC Hardenberg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
0.87O 2.5
0.53U 2.5
1.371
2.10X
3.502
2.75Hiệp 1+0
0.73-0
1.08O 1.25
0.98U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu De Treffers vs HHC Hardenberg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 28
-
De Treffers vs HHC Hardenberg: Diễn biến chính
-
7'Guus Joppen (Assist:Jordi Altena)1-0
-
67'1-1
Jakub Brzezowski
-
78'Sebastiaan Bakel (Assist:Julius Kok)2-1
-
82'Ricardo Ippel2-1
-
84'2-2
Jip Kemna (Assist:Thijmen de Lange)
- BXH Hạng 3 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
De Treffers vs HHC Hardenberg: Số liệu thống kê
-
De TreffersHHC Hardenberg
-
10Phạt góc3
-
-
9Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
127Pha tấn công133
-
-
89Tấn công nguy hiểm89
-
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 34 | 25 | 4 | 5 | 81 | 33 | 48 | 79 | T T T T B T |
2 | Rijnsburgse Boys | 34 | 22 | 6 | 6 | 80 | 38 | 42 | 72 | T T T T T B |
3 | AFC | 34 | 20 | 5 | 9 | 68 | 40 | 28 | 65 | B T B T T H |
4 | Katwijk | 34 | 17 | 7 | 10 | 58 | 49 | 9 | 58 | T B T B B B |
5 | Spakenburg | 34 | 17 | 6 | 11 | 66 | 44 | 22 | 57 | B T B T B T |
6 | Almere City Youth | 34 | 16 | 8 | 10 | 88 | 53 | 35 | 56 | T B B T T H |
7 | GVVV Veenendaal | 34 | 16 | 5 | 13 | 57 | 57 | 0 | 53 | B T T B T B |
8 | Koninklijke HFC | 34 | 14 | 10 | 10 | 43 | 37 | 6 | 52 | B T T T T T |
9 | Barendrecht | 34 | 14 | 6 | 14 | 55 | 60 | -5 | 48 | T B T B B T |
10 | De Treffers | 34 | 13 | 9 | 12 | 62 | 69 | -7 | 48 | T B B H H T |
11 | HHC Hardenberg | 34 | 14 | 5 | 15 | 43 | 50 | -7 | 47 | H T B T B B |
12 | ACV Assen | 34 | 12 | 7 | 15 | 43 | 53 | -10 | 43 | B B H H T T |
13 | RKAV Volendam | 34 | 12 | 5 | 17 | 62 | 74 | -12 | 41 | T T T B B B |
14 | Excelsior Maassluis | 34 | 10 | 9 | 15 | 32 | 48 | -16 | 39 | H T H T T H |
15 | Noordwijk | 34 | 10 | 8 | 16 | 64 | 69 | -5 | 38 | T B B B T T |
16 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 34 | 12 | 2 | 20 | 65 | 76 | -11 | 38 | B B T B B H |
17 | Scheveningen | 34 | 4 | 4 | 26 | 24 | 76 | -52 | 16 | B B B B H B |
18 | ADO '20 | 34 | 3 | 4 | 27 | 25 | 90 | -65 | 13 | B B B B B B |