Kết quả Jong Sparta Rotterdam (Youth) vs Almere City Youth, 20h30 ngày 24/05
Kết quả Jong Sparta Rotterdam (Youth) vs Almere City Youth
Đối đầu Jong Sparta Rotterdam (Youth) vs Almere City Youth
Phong độ Jong Sparta Rotterdam (Youth) gần đây
Phong độ Almere City Youth gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.92-0.5
0.92O 4.25
0.89U 4.25
0.931
3.20X
4.402
1.75Hiệp 1+0.25
0.86-0.25
0.96O 2
1.04U 2
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jong Sparta Rotterdam (Youth) vs Almere City Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 34
-
Jong Sparta Rotterdam (Youth) vs Almere City Youth: Diễn biến chính
-
22'0-1
Olivier de Nijs (Assist:Jeffry Puriel)
-
26'0-1Jens Guiting
-
33'0-1Jaden Pinas
-
34'Ayoub Oufkir1-1
-
45'Ayoub Oufkir (Assist:Aymane Bais)2-1
-
53'Aymane Bais (Assist:Hamza El Dahri)3-1
-
73'3-2
Twan Van Der Zeeuw (Assist:Jeffry Puriel)
-
81'3-2Olivier de Nijs
-
90'3-3
Sisqo Lever (Assist:Jay Kuiper)
- BXH Hạng 3 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Jong Sparta Rotterdam (Youth) vs Almere City Youth: Số liệu thống kê
-
Jong Sparta Rotterdam (Youth)Almere City Youth
-
7Phạt góc8
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút22
-
-
9Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài16
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
96Pha tấn công137
-
-
59Tấn công nguy hiểm92
-
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 34 | 25 | 4 | 5 | 81 | 33 | 48 | 79 | T T T T B T |
2 | Rijnsburgse Boys | 34 | 22 | 6 | 6 | 80 | 38 | 42 | 72 | T T T T T B |
3 | AFC | 34 | 20 | 5 | 9 | 68 | 40 | 28 | 65 | B T B T T H |
4 | Katwijk | 34 | 17 | 7 | 10 | 58 | 49 | 9 | 58 | T B T B B B |
5 | Spakenburg | 34 | 17 | 6 | 11 | 66 | 44 | 22 | 57 | B T B T B T |
6 | Almere City Youth | 34 | 16 | 8 | 10 | 88 | 53 | 35 | 56 | T B B T T H |
7 | GVVV Veenendaal | 34 | 16 | 5 | 13 | 57 | 57 | 0 | 53 | B T T B T B |
8 | Koninklijke HFC | 34 | 14 | 10 | 10 | 43 | 37 | 6 | 52 | B T T T T T |
9 | Barendrecht | 34 | 14 | 6 | 14 | 55 | 60 | -5 | 48 | T B T B B T |
10 | De Treffers | 34 | 13 | 9 | 12 | 62 | 69 | -7 | 48 | T B B H H T |
11 | HHC Hardenberg | 34 | 14 | 5 | 15 | 43 | 50 | -7 | 47 | H T B T B B |
12 | ACV Assen | 34 | 12 | 7 | 15 | 43 | 53 | -10 | 43 | B B H H T T |
13 | RKAV Volendam | 34 | 12 | 5 | 17 | 62 | 74 | -12 | 41 | T T T B B B |
14 | Excelsior Maassluis | 34 | 10 | 9 | 15 | 32 | 48 | -16 | 39 | H T H T T H |
15 | Noordwijk | 34 | 10 | 8 | 16 | 64 | 69 | -5 | 38 | T B B B T T |
16 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 34 | 12 | 2 | 20 | 65 | 76 | -11 | 38 | B B T B B H |
17 | Scheveningen | 34 | 4 | 4 | 26 | 24 | 76 | -52 | 16 | B B B B H B |
18 | ADO '20 | 34 | 3 | 4 | 27 | 25 | 90 | -65 | 13 | B B B B B B |