Kết quả Jong Sparta Rotterdam (Youth) vs Quick Boys, 00h30 ngày 10/05
Kết quả Jong Sparta Rotterdam (Youth) vs Quick Boys
Đối đầu Jong Sparta Rotterdam (Youth) vs Quick Boys
Phong độ Jong Sparta Rotterdam (Youth) gần đây
Phong độ Quick Boys gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.88-0.75
0.93O 3.5
0.90U 3.5
0.901
4.50X
4.502
1.50Hiệp 1+0.25
1.19-0.25
0.68O 1.5
0.98U 1.5
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jong Sparta Rotterdam (Youth) vs Quick Boys
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 32
-
Jong Sparta Rotterdam (Youth) vs Quick Boys: Diễn biến chính
-
10'Ayoni Santos0-0
-
23'0-1
Patrick Brouwer
-
28'0-2
Ivailo Staal
-
42'Aymane Bais0-2
-
43'Guit V.0-2
-
43'0-2Ivailo Staal
-
84'Mohamed Oukhattou (Assist:Dylan van Wageningen)1-2
-
87'1-3
Patrick Brouwer
-
90'1-4
Ravalino Junte
- BXH Hạng 3 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Jong Sparta Rotterdam (Youth) vs Quick Boys: Số liệu thống kê
-
Jong Sparta Rotterdam (Youth)Quick Boys
-
0Phạt góc12
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút23
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
5Sút ra ngoài14
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
80Pha tấn công92
-
-
42Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 34 | 25 | 4 | 5 | 81 | 33 | 48 | 79 | T T T T B T |
2 | Rijnsburgse Boys | 34 | 22 | 6 | 6 | 80 | 38 | 42 | 72 | T T T T T B |
3 | AFC | 34 | 20 | 5 | 9 | 68 | 40 | 28 | 65 | B T B T T H |
4 | Katwijk | 34 | 17 | 7 | 10 | 58 | 49 | 9 | 58 | T B T B B B |
5 | Spakenburg | 34 | 17 | 6 | 11 | 66 | 44 | 22 | 57 | B T B T B T |
6 | Almere City Youth | 34 | 16 | 8 | 10 | 88 | 53 | 35 | 56 | T B B T T H |
7 | GVVV Veenendaal | 34 | 16 | 5 | 13 | 57 | 57 | 0 | 53 | B T T B T B |
8 | Koninklijke HFC | 34 | 14 | 10 | 10 | 43 | 37 | 6 | 52 | B T T T T T |
9 | Barendrecht | 34 | 14 | 6 | 14 | 55 | 60 | -5 | 48 | T B T B B T |
10 | De Treffers | 34 | 13 | 9 | 12 | 62 | 69 | -7 | 48 | T B B H H T |
11 | HHC Hardenberg | 34 | 14 | 5 | 15 | 43 | 50 | -7 | 47 | H T B T B B |
12 | ACV Assen | 34 | 12 | 7 | 15 | 43 | 53 | -10 | 43 | B B H H T T |
13 | RKAV Volendam | 34 | 12 | 5 | 17 | 62 | 74 | -12 | 41 | T T T B B B |
14 | Excelsior Maassluis | 34 | 10 | 9 | 15 | 32 | 48 | -16 | 39 | H T H T T H |
15 | Noordwijk | 34 | 10 | 8 | 16 | 64 | 69 | -5 | 38 | T B B B T T |
16 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 34 | 12 | 2 | 20 | 65 | 76 | -11 | 38 | B B T B B H |
17 | Scheveningen | 34 | 4 | 4 | 26 | 24 | 76 | -52 | 16 | B B B B H B |
18 | ADO '20 | 34 | 3 | 4 | 27 | 25 | 90 | -65 | 13 | B B B B B B |