Kết quả Quick Boys vs Rijnsburgse Boys, 20h30 ngày 17/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 33

  • Quick Boys vs Rijnsburgse Boys: Diễn biến chính

BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Quick Boys 31 23 4 4 74 30 44 73 T T B T T T
2 Rijnsburgse Boys 31 20 6 5 72 33 39 66 B T T T T T
3 AFC 31 18 4 9 63 38 25 58 T T T B T B
4 Katwijk 31 17 7 7 55 40 15 58 B H B T B T
5 Spakenburg 31 15 6 10 60 40 20 51 H B T B T B
6 GVVV Veenendaal 31 15 5 11 54 49 5 50 H T B B T T
7 Almere City Youth 31 14 7 10 77 49 28 49 T T T T B B
8 Barendrecht 31 13 6 12 50 52 -2 45 H B B T B T
9 HHC Hardenberg 31 13 5 13 41 44 -3 44 H B H H T B
10 Koninklijke HFC 31 11 10 10 32 34 -2 43 T B T B T T
11 De Treffers 31 12 7 12 56 64 -8 43 T B H T B B
12 RKAV Volendam 31 12 5 14 58 65 -7 41 B T B T T T
13 Jong Sparta Rotterdam (Youth) 31 12 1 18 59 65 -6 37 B T B B B T
14 ACV Assen 31 10 6 15 36 51 -15 36 B B T B B H
15 Noordwijk 31 8 8 15 55 62 -7 32 T H T T B B
16 Excelsior Maassluis 31 8 8 15 28 47 -19 32 B B T H T H
17 Scheveningen 31 4 3 24 20 67 -47 15 B B B B B B
18 ADO '20 31 3 4 24 25 85 -60 13 T B B B B B