Kết quả Agri 1970 Spor vs Turk Metal Kirikkale, 19h00 ngày 30/04
Kết quả Agri 1970 Spor vs Turk Metal Kirikkale
Đối đầu Agri 1970 Spor vs Turk Metal Kirikkale
Phong độ Agri 1970 Spor gần đây
Phong độ Turk Metal Kirikkale gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.5
1.05U 2.5
0.631
2.29X
3.152
2.60Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Agri 1970 Spor vs Turk Metal Kirikkale
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025 » vòng
-
Agri 1970 Spor vs Turk Metal Kirikkale: Diễn biến chính
-
45'0-1
Firat Sari
-
74'0-2
Nuri Mursal
-
76'Efe Binici1-2
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Agri 1970 Spor vs Turk Metal Kirikkale: Số liệu thống kê
-
Agri 1970 SporTurk Metal Kirikkale
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sebat Genclikspor | 30 | 21 | 4 | 5 | 73 | 28 | 45 | 67 | B T H T T T |
2 | Mardin BB | 30 | 20 | 7 | 3 | 64 | 24 | 40 | 67 | T T H H T T |
3 | Agri 1970 Spor | 30 | 17 | 7 | 6 | 42 | 27 | 15 | 58 | H H T H T T |
4 | Zonguldak | 30 | 17 | 6 | 7 | 41 | 28 | 13 | 57 | T T H T T T |
5 | Kahramanmaras Bld | 30 | 16 | 8 | 6 | 55 | 26 | 29 | 56 | T B H T T T |
6 | Turk Metal Kirikkale | 30 | 16 | 6 | 8 | 44 | 31 | 13 | 54 | T B T T T T |
7 | Orduspor | 30 | 16 | 5 | 9 | 61 | 33 | 28 | 53 | B B H T T B |
8 | Nilufer Belediye | 30 | 10 | 11 | 9 | 38 | 29 | 9 | 41 | H T H B B B |
9 | Talasgucu Belediyespor | 30 | 9 | 7 | 14 | 35 | 48 | -13 | 34 | B T T H B B |
10 | 1926 Polatli Belediye | 30 | 7 | 8 | 15 | 37 | 58 | -21 | 29 | H B B B B B |
11 | Bergama Belediyespor | 30 | 7 | 7 | 16 | 41 | 58 | -17 | 28 | B B B B B T |
12 | Nigde Belediyespor | 30 | 6 | 9 | 15 | 30 | 53 | -23 | 27 | B T H B B H |
13 | Denizlispor | 30 | 5 | 12 | 13 | 27 | 55 | -28 | 27 | H H H H B H |
14 | EdirnesporGenclik | 30 | 5 | 7 | 18 | 28 | 62 | -34 | 22 | T B H H B B |
15 | Tepecik Bld | 30 | 4 | 9 | 17 | 24 | 54 | -30 | 21 | H B B H B B |
16 | Turgutluspor | 30 | 4 | 7 | 19 | 34 | 60 | -26 | 19 | H T H B T B |