Kết quả Real Pilar vs Ferrocarril Midland, 04h00 ngày 06/04
Kết quả Real Pilar vs Ferrocarril Midland
Phong độ Real Pilar gần đây
Phong độ Ferrocarril Midland gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202504:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.71+0.25
1.05O 1.75
0.80U 1.75
0.941
2.00X
2.802
3.80Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.70O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Pilar vs Ferrocarril Midland
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Argentina Prim C Metropolitana 2025 » vòng 10
-
Real Pilar vs Ferrocarril Midland: Diễn biến chính
-
29'Mathias Crocco0-0
-
30'0-1
Lucas Vico
-
52'0-1Leonel Gigli
-
56'0-1Lucas Vico
-
60'Enzo Franco0-1
-
60'0-1Mauro Frattini
-
60'Juan Rodriguez0-1
-
60'0-1Jeremias Kruger
-
71'0-1Rodrigo Figueroa
-
81'0-1Lautaro Diaz Laharque
-
86'0-1Matteo Cucinotta
- BXH Argentina Prim C Metropolitana
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Real Pilar vs Ferrocarril Midland: Số liệu thống kê
-
Real PilarFerrocarril Midland
-
8Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng7
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
179Pha tấn công100
-
-
105Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Argentina Prim C Metropolitana 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferrocarril Midland | 19 | 10 | 7 | 2 | 22 | 5 | 17 | 37 | T B T T T H |
2 | Real Pilar | 19 | 10 | 6 | 3 | 26 | 13 | 13 | 36 | T B T H T T |
3 | Argentino de Merlo | 19 | 9 | 5 | 5 | 23 | 15 | 8 | 32 | T B T T T T |
4 | Club Atletico Acassuso | 19 | 8 | 7 | 4 | 20 | 16 | 4 | 31 | H T T H H T |
5 | Villa San Carlos | 18 | 9 | 3 | 6 | 24 | 22 | 2 | 30 | H B B H T T |
6 | Excursionistas | 19 | 8 | 5 | 6 | 18 | 16 | 2 | 29 | T T B T T B |
7 | Sportivo Dock Sud | 19 | 7 | 7 | 5 | 28 | 25 | 3 | 28 | H B T H T B |
8 | CA Brown Adrogue | 19 | 7 | 7 | 5 | 18 | 15 | 3 | 28 | B H T H T H |
9 | Deportivo Merlo | 18 | 6 | 7 | 5 | 15 | 15 | 0 | 25 | H B H T H H |
10 | UAI Urquiza | 19 | 5 | 10 | 4 | 16 | 18 | -2 | 25 | H T H H T T |
11 | Liniers | 19 | 7 | 3 | 9 | 24 | 21 | 3 | 24 | T B B B B B |
12 | Argentino de Quilmes | 19 | 5 | 9 | 5 | 19 | 19 | 0 | 24 | H T H B B H |
13 | San Martin Burzaco | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 24 | -5 | 24 | B H B H B T |
14 | Deportivo Laferrere | 19 | 5 | 8 | 6 | 21 | 20 | 1 | 23 | T H B T B T |
15 | Villa Dalmine | 19 | 5 | 8 | 6 | 20 | 24 | -4 | 23 | H H T B B B |
16 | Comunicaciones BsAs | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 18 | -1 | 22 | H B B T B B |
17 | Flandria | 19 | 5 | 7 | 7 | 12 | 16 | -4 | 22 | H H B H H T |
18 | Deportivo Armenio | 18 | 4 | 8 | 6 | 13 | 18 | -5 | 20 | B B T H B H |
19 | Sportivo Italiano | 19 | 3 | 9 | 7 | 13 | 16 | -3 | 18 | T H B T H B |
20 | Sacachispas | 19 | 1 | 9 | 9 | 11 | 24 | -13 | 12 | H B B B H B |
21 | CA Fenix Pilar | 19 | 1 | 7 | 11 | 8 | 27 | -19 | 10 | B B B H B H |
Title Play-offs