Kết quả Lossiemouth vs fraserburgh, 22h00 ngày 10/12

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng 4 Scotland (Highland) 2022-2023 » vòng 19

  • Lossiemouth vs fraserburgh: Diễn biến chính

BXH Hạng 4 Scotland (Highland) 2022/2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Brechin City 34 28 5 1 101 16 85 89 T H T T T T
2 Buckie Thistle FC 34 28 3 3 92 26 66 87 H T T T T B
3 Brora Rangers 34 26 2 6 116 32 84 80 T H T T T T
4 Formartine United 34 23 5 6 79 31 48 74 T T T B B T
5 fraserburgh 34 20 8 6 84 38 46 68 H T H B T T
6 Banks o Dee 34 19 6 9 98 49 49 63 B T B T T T
7 Inverurie Loco Works 34 14 8 12 63 57 6 50 H T B T T B
8 Huntly 35 14 6 15 49 53 -4 48 H T T H B T
9 Nairn County 34 12 10 12 51 63 -12 46 B B H T T T
10 Rothes 33 11 8 14 61 60 1 41 B B H T B B
11 Forres Mechanics 34 10 6 18 57 60 -3 36 B H B T B B
12 Turriff United 35 11 3 21 59 81 -22 36 T B B B B T
13 Clachnacuddin 34 10 4 20 44 76 -32 34 T H H B B B
14 Lossiemouth 34 9 3 22 45 76 -31 30 B B B B B H
15 Keith 33 7 6 20 38 84 -46 27 T H T B B B
16 Wick Academy 34 7 5 22 34 97 -63 26 B B T B H H
17 Deveronvale 34 6 6 22 48 90 -42 24 B T B H H B
18 Strathspey Thistle 34 2 4 28 24 154 -130 10 B H B B B B