Kết quả Strathspey Thistle vs Forres Mechanics, 21h00 ngày 13/09

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng 4 Scotland (Highland) 2025-2026 » vòng 11

  • Strathspey Thistle vs Forres Mechanics: Diễn biến chính

BXH Hạng 4 Scotland (Highland) 2025/2026

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Brora Rangers 2 2 0 0 11 2 9 6 T T
2 Brechin City 2 2 0 0 9 0 9 6 T T
3 Clachnacuddin 2 2 0 0 6 0 6 6 T T
4 Buckie Thistle FC 2 2 0 0 5 0 5 6 T T
5 Strathspey Thistle 2 2 0 0 7 4 3 6 T T
6 Huntly 2 1 1 0 5 1 4 4 H T
7 Deveronvale 2 1 1 0 4 3 1 4 T H
8 Formartine United 2 1 1 0 3 2 1 4 H T
9 Lossiemouth 2 1 0 1 1 4 -3 3 B T
10 Banks o Dee 2 0 1 1 2 3 -1 1 H B
11 Nairn County 2 0 1 1 1 2 -1 1 B H
12 fraserburgh 2 0 1 1 2 6 -4 1 H B
13 Turriff United 2 0 1 1 2 6 -4 1 H B
14 Forres Mechanics 2 0 1 1 1 6 -5 1 H B
15 Wick Academy 2 0 0 2 2 4 -2 0 B B
16 Rothes 2 0 0 2 5 10 -5 0 B B
17 Inverurie Loco Works 2 0 0 2 0 6 -6 0 B B
18 Keith 2 0 0 2 1 8 -7 0 B B