Kết quả Kerry FC vs Longford Town, 01h45 ngày 31/05
Kết quả Kerry FC vs Longford Town
Đối đầu Kerry FC vs Longford Town
Phong độ Kerry FC gần đây
Phong độ Longford Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/05/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.90O 2.5
0.89U 2.5
0.871
1.85X
3.402
3.90Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.85O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kerry FC vs Longford Town
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Ailen 2025 » vòng 17
-
Kerry FC vs Longford Town: Diễn biến chính
-
43'0-0Emre Topcu
-
44'Luke Palmer1-0
-
45'1-0Darragh Murtagh
-
52'1-0Eric Christopher Yoro
-
53'Sean McGrath2-0
-
57'Luke Palmer2-0
-
70'Daniel Okwute2-0
-
84'2-0Osaze Irhue
-
88'Kennedy Amechi2-0
-
90'Kevin Williamson2-0
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
Kerry FC vs Longford Town: Số liệu thống kê
-
Kerry FCLongford Town
-
5Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút2
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
125Pha tấn công114
-
-
70Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng nhất Ailen 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundalk | 18 | 12 | 6 | 0 | 30 | 12 | 18 | 42 | H H T T T H |
2 | Cobh Ramblers | 18 | 11 | 3 | 4 | 32 | 18 | 14 | 36 | T T B T T H |
3 | Bray Wanderers | 18 | 11 | 1 | 6 | 30 | 24 | 6 | 34 | B H T B T B |
4 | Treaty United | 18 | 8 | 3 | 7 | 32 | 19 | 13 | 27 | T B T T B T |
5 | Wexford (Youth) | 18 | 7 | 4 | 7 | 25 | 22 | 3 | 25 | B B H T B H |
6 | Kerry FC | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 25 | -5 | 21 | T T H B T H |
7 | UC Dublin | 18 | 5 | 5 | 8 | 12 | 20 | -8 | 20 | B H B T T H |
8 | Finn Harps | 18 | 3 | 6 | 9 | 21 | 28 | -7 | 15 | B B H B B H |
9 | Longford Town | 18 | 3 | 6 | 9 | 15 | 34 | -19 | 15 | T H H B B H |
10 | Athlone Town | 18 | 3 | 5 | 10 | 13 | 28 | -15 | 14 | H T B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs