Kết quả Treaty United vs Bray Wanderers, 01h45 ngày 14/06
Kết quả Treaty United vs Bray Wanderers
Đối đầu Treaty United vs Bray Wanderers
Phong độ Treaty United gần đây
Phong độ Bray Wanderers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.80O 2.75
0.92U 2.75
0.841
2.15X
3.302
3.00Hiệp 1+0
0.63-0
1.12O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Treaty United vs Bray Wanderers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Ailen 2025 » vòng 18
-
Treaty United vs Bray Wanderers: Diễn biến chính
-
11'Lee Devitt1-0
-
26'1-0Max Murphy
-
26'Evan OConnor1-0
-
40'Lynch R.1-0
-
45'Yousef Mahdy1-0
-
60'Lee Devitt2-0
-
90'2-0Danu Kinsella Bishop
-
90'2-1
Guillermo Almirall
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
Treaty United vs Bray Wanderers: Số liệu thống kê
-
Treaty UnitedBray Wanderers
-
7Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
2Cứu thua8
-
-
170Pha tấn công151
-
-
83Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Hạng nhất Ailen 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundalk | 25 | 16 | 7 | 2 | 40 | 18 | 22 | 55 | B T T B T T |
2 | Cobh Ramblers | 25 | 15 | 4 | 6 | 44 | 25 | 19 | 49 | T B T B H T |
3 | Bray Wanderers | 25 | 16 | 1 | 8 | 44 | 32 | 12 | 49 | B T T T T T |
4 | UC Dublin | 25 | 10 | 6 | 9 | 27 | 24 | 3 | 36 | T T H T T B |
5 | Treaty United | 25 | 9 | 7 | 9 | 40 | 28 | 12 | 34 | H B H T H B |
6 | Wexford (Youth) | 25 | 8 | 6 | 11 | 30 | 34 | -4 | 30 | H T B H B T |
7 | Longford Town | 25 | 6 | 7 | 12 | 24 | 44 | -20 | 25 | T B H T B B |
8 | Finn Harps | 24 | 5 | 9 | 10 | 27 | 33 | -6 | 24 | T T H B H B |
9 | Kerry FC | 24 | 7 | 3 | 14 | 28 | 41 | -13 | 24 | B B B B B T |
10 | Athlone Town | 25 | 3 | 8 | 14 | 18 | 43 | -25 | 17 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs