Kết quả Wexford (Youth) vs Longford Town, 01h45 ngày 21/06
Kết quả Wexford (Youth) vs Longford Town
Đối đầu Wexford (Youth) vs Longford Town
Phong độ Wexford (Youth) gần đây
Phong độ Longford Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/06/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.82O 2.75
0.80U 2.75
0.961
1.60X
3.802
4.80Hiệp 1-0.25
0.71+0.25
1.03O 1.25
1.01U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wexford (Youth) vs Longford Town
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Ailen 2025 » vòng 19
-
Wexford (Youth) vs Longford Town: Diễn biến chính
-
7'0-1
Emre Topcu
-
40'Ryan Butler0-1
-
79'0-1Darragh Murtagh
-
84'0-1Eric Christopher Yoro
-
86'Calum Flynn0-1
-
90'Filip Wasilewski0-1
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
Wexford (Youth) vs Longford Town: Số liệu thống kê
-
Wexford (Youth)Longford Town
-
8Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài1
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
2Cứu thua2
-
-
106Pha tấn công83
-
-
69Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng nhất Ailen 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundalk | 25 | 16 | 7 | 2 | 40 | 18 | 22 | 55 | B T T B T T |
2 | Cobh Ramblers | 25 | 15 | 4 | 6 | 44 | 25 | 19 | 49 | T B T B H T |
3 | Bray Wanderers | 25 | 16 | 1 | 8 | 44 | 32 | 12 | 49 | B T T T T T |
4 | UC Dublin | 25 | 10 | 6 | 9 | 27 | 24 | 3 | 36 | T T H T T B |
5 | Treaty United | 25 | 9 | 7 | 9 | 40 | 28 | 12 | 34 | H B H T H B |
6 | Wexford (Youth) | 25 | 8 | 6 | 11 | 30 | 34 | -4 | 30 | H T B H B T |
7 | Longford Town | 25 | 6 | 7 | 12 | 24 | 44 | -20 | 25 | T B H T B B |
8 | Finn Harps | 24 | 5 | 9 | 10 | 27 | 33 | -6 | 24 | T T H B H B |
9 | Kerry FC | 24 | 7 | 3 | 14 | 28 | 41 | -13 | 24 | B B B B B T |
10 | Athlone Town | 25 | 3 | 8 | 14 | 18 | 43 | -25 | 17 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs