Kết quả FC Baranovichi vs BATE-2 Borisov, 21h00 ngày 06/09
Kết quả FC Baranovichi vs BATE-2 Borisov
Phong độ FC Baranovichi gần đây
Phong độ BATE-2 Borisov gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/09/202521:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Baranovichi vs BATE-2 Borisov
-
Sân vận động: Lokomotiv Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng nhất Belarus 2025 » vòng 23
-
FC Baranovichi vs BATE-2 Borisov: Diễn biến chính
- BXH Hạng nhất Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FC Baranovichi vs BATE-2 Borisov: Số liệu thống kê
-
FC BaranovichiBATE-2 Borisov
BXH Hạng nhất Belarus 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Mogilev | 17 | 10 | 5 | 2 | 32 | 17 | 15 | 35 | T T H H T H |
2 | FC Baranovichi | 18 | 10 | 4 | 4 | 42 | 19 | 23 | 34 | T H B T B T |
3 | BATE-2 Borisov | 18 | 10 | 4 | 4 | 44 | 22 | 22 | 34 | T T T B H T |
4 | Niva Dolbizno | 17 | 10 | 4 | 3 | 36 | 25 | 11 | 34 | T B T T T B |
5 | FC Belshina Babruisk | 18 | 10 | 3 | 5 | 34 | 20 | 14 | 33 | B B B T T T |
6 | Lokomotiv Gomel | 18 | 9 | 6 | 3 | 32 | 24 | 8 | 33 | T H T H T T |
7 | Volna Pinsk | 18 | 9 | 4 | 5 | 36 | 27 | 9 | 31 | B T T B T T |
8 | FK Bumprom | 17 | 8 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 29 | B T T H T T |
9 | FK Lida | 18 | 9 | 2 | 7 | 32 | 24 | 8 | 29 | T T T B T B |
10 | Ostrowitz | 17 | 8 | 2 | 7 | 28 | 25 | 3 | 26 | B H H B T T |
11 | Dinamo-2 Minsk | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 19 | -1 | 21 | B H B B T B |
12 | ABFF(U19) | 18 | 5 | 6 | 7 | 21 | 25 | -4 | 21 | B B H H T B |
13 | Uni X-Labs Minsk | 18 | 6 | 2 | 10 | 24 | 34 | -10 | 20 | H B B T B T |
14 | FK Orsha | 18 | 5 | 2 | 11 | 29 | 52 | -23 | 17 | T B B B B B |
15 | FK Minsk B | 17 | 5 | 1 | 11 | 18 | 29 | -11 | 16 | T H T T T B |
16 | FC Gomel B | 18 | 3 | 4 | 11 | 17 | 41 | -24 | 13 | B T H B B B |
17 | Kommunalnik Slonim | 18 | 3 | 1 | 14 | 14 | 45 | -31 | 10 | B B B B B B |
18 | Osipovichy | 17 | 2 | 3 | 12 | 20 | 38 | -18 | 9 | B B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation