Kết quả FK Bumprom vs Dnepr Mogilev, 22h00 ngày 06/07
Kết quả FK Bumprom vs Dnepr Mogilev
Đối đầu FK Bumprom vs Dnepr Mogilev
Phong độ FK Bumprom gần đây
Phong độ Dnepr Mogilev gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/07/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.97-0.5
0.75O 2.75
0.91U 2.75
0.811
3.50X
3.452
1.74Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
0.95O 1
0.64U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Bumprom vs Dnepr Mogilev
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Belarus 2025 » vòng 15
-
FK Bumprom vs Dnepr Mogilev: Diễn biến chính
-
13'Sergey Kruzhilin0-0
-
26'Stanislav Izhakovsky0-0
-
35'Sergey Kruzhilin0-0
-
58'Dmitri Khalimonchikov0-0
-
69'Dmitri Velisevich1-0
-
72'1-0Krasimir Kapov
-
82'1-1
Artem Miroevski (Assist:Artem Petrenko)
- BXH Hạng nhất Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FK Bumprom vs Dnepr Mogilev: Số liệu thống kê
-
FK BumpromDnepr Mogilev
-
4Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút20
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
4Sút ra ngoài11
-
-
18Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị4
-
-
77Pha tấn công80
-
-
38Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng nhất Belarus 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Mogilev | 17 | 10 | 5 | 2 | 32 | 17 | 15 | 35 | T T H H T H |
2 | Niva Dolbizno | 17 | 10 | 4 | 3 | 36 | 25 | 11 | 34 | T B T T T B |
3 | BATE-2 Borisov | 17 | 9 | 4 | 4 | 39 | 22 | 17 | 31 | T T T T B H |
4 | FC Baranovichi | 17 | 9 | 4 | 4 | 36 | 19 | 17 | 31 | T T H B T B |
5 | FC Belshina Babruisk | 17 | 9 | 3 | 5 | 31 | 19 | 12 | 30 | T B B B T T |
6 | Lokomotiv Gomel | 17 | 8 | 6 | 3 | 28 | 23 | 5 | 30 | B T H T H T |
7 | FK Lida | 17 | 9 | 2 | 6 | 31 | 22 | 9 | 29 | B T T T B T |
8 | FK Bumprom | 17 | 8 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 29 | B T T H T T |
9 | Volna Pinsk | 17 | 8 | 4 | 5 | 34 | 26 | 8 | 28 | T B T T B T |
10 | Ostrowitz | 17 | 8 | 2 | 7 | 28 | 25 | 3 | 26 | B H H B T T |
11 | Dinamo-2 Minsk | 17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 16 | 2 | 21 | B B H B B T |
12 | ABFF(U19) | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 22 | -2 | 21 | H B B H H T |
13 | Uni X-Labs Minsk | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 34 | -13 | 17 | T H B B T B |
14 | FK Orsha | 17 | 5 | 2 | 10 | 29 | 47 | -18 | 17 | T T B B B B |
15 | FK Minsk B | 17 | 5 | 1 | 11 | 18 | 29 | -11 | 16 | T H T T T B |
16 | FC Gomel B | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 37 | -21 | 13 | B B T H B B |
17 | Kommunalnik Slonim | 17 | 3 | 1 | 13 | 14 | 39 | -25 | 10 | B B B B B B |
18 | Osipovichy | 17 | 2 | 3 | 12 | 20 | 38 | -18 | 9 | B B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation