Kết quả Yassy Turkistan vs Irtysh Pavlodar, 19h40 ngày 19/06
Kết quả Yassy Turkistan vs Irtysh Pavlodar
Phong độ Yassy Turkistan gần đây
Phong độ Irtysh Pavlodar gần đây
-
Thứ năm, Ngày 19/06/202519:40
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.95-1.25
0.85O 2.75
0.77U 2.75
1.031
15.00X
7.502
1.13Hiệp 1+0.5
0.90-0.5
0.90O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yassy Turkistan vs Irtysh Pavlodar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Kazakhstan 2025 » vòng 10
-
Yassy Turkistan vs Irtysh Pavlodar: Diễn biến chính
-
16'0-1
Rauan Orynbassar (Assist:Daniil Nyrkov)
-
20'0-1Artyom Popov
-
21'0-2
Matvey Gerasimov (Assist:Vladimir Vomenko)
-
42'0-2Maxim Fedin
-
42'Ramazan Ali Ogly0-2
-
42'Kazhymukan Kuatbekuly0-2
-
60'0-3
Artyom Popov
-
63'0-4
Arman Smailov
-
72'0-5
Arman Smailov
-
74'0-6
Tamerlan Agimanov
-
79'Dilmurod Pachchakhanov1-6
-
87'1-7
Arman Smailov
- BXH Hạng nhất Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Yassy Turkistan vs Irtysh Pavlodar: Số liệu thống kê
-
Yassy TurkistanIrtysh Pavlodar
-
6Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút17
-
-
11Sút trúng cầu môn15
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
58Pha tấn công76
-
-
33Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Kaspyi Aktau | 16 | 13 | 2 | 1 | 41 | 14 | 27 | 41 | T H T H T T |
2 | Irtysh Pavlodar | 16 | 11 | 3 | 2 | 33 | 9 | 24 | 36 | T T B T T T |
3 | Altay FK | 16 | 11 | 2 | 3 | 28 | 11 | 17 | 35 | T B T T T T |
4 | FC Shakhtyor Karagandy | 16 | 10 | 2 | 4 | 35 | 24 | 11 | 32 | T B B T T B |
5 | Kairat Almaty II | 16 | 8 | 2 | 6 | 33 | 23 | 10 | 26 | T H T T B T |
6 | FC Jetisay | 16 | 8 | 2 | 6 | 25 | 18 | 7 | 26 | T T B H T T |
7 | AKAS Almaty | 16 | 8 | 1 | 7 | 25 | 19 | 6 | 25 | B B T T B T |
8 | Akademiya Ontustik | 16 | 6 | 3 | 7 | 26 | 30 | -4 | 21 | B T T H B H |
9 | Ekibastuzets | 16 | 5 | 4 | 7 | 25 | 34 | -9 | 19 | H T T B T B |
10 | SD Family | 16 | 6 | 1 | 9 | 16 | 31 | -15 | 19 | B B T B T B |
11 | Khan Tengri FC | 16 | 4 | 2 | 10 | 18 | 29 | -11 | 14 | B B B B B B |
12 | FK Taraz | 16 | 3 | 4 | 9 | 21 | 26 | -5 | 13 | B T B H B B |
13 | Yassy Turkistan | 16 | 1 | 3 | 12 | 12 | 42 | -30 | 6 | H H B B B H |
14 | FK Aktobe II | 16 | 0 | 5 | 11 | 14 | 42 | -28 | 5 | B H B B B B |