Kết quả Las Vegas Lights vs Colorado Springs Switchbacks FC, 09h30 ngày 19/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng nhất Mỹ 2024 » vòng 6

  • Las Vegas Lights vs Colorado Springs Switchbacks FC: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Quenzi Huerman (Assist:Steffan Williams)
  • 8'
    0-1
    Koa Santos
  • 22'
    0-1
    Quenzi Huerman
  • 28'
    Joe Hafferty (Assist:Khori Bennett) goal 
    1-1
  • 31'
    1-2
    goal Jairo Henriquez
  • 45'
    Khori Bennett goal 
    2-2
  • 53'
    2-2
    Markhus Duke Lacroix
  • 80'
    Valentin Noell (Assist:Solomon Asante) goal 
    3-2
  • 82'
    Maliek Howell
    3-2
  • 89'
    3-3
    goal Ronaldo Damus (Assist:Koa Santos)
  • BXH Hạng nhất Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Las Vegas Lights vs Colorado Springs Switchbacks FC: Số liệu thống kê

  • Las Vegas Lights
    Colorado Springs Switchbacks FC
  • 11
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 476
    Số đường chuyền
    340
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH Hạng nhất Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Louisville City FC 34 24 4 6 86 43 43 76 T T H T H T
2 Charleston Battery 34 18 10 6 68 35 33 64 B T H B H T
3 New Mexico United 34 18 5 11 46 44 2 59 T B B H H B
4 Detroit City 34 15 11 8 46 32 14 56 T T H H T T
5 Colorado Springs Switchbacks FC 34 15 7 12 48 40 8 52 H H B B T T
6 Rhode Island 34 12 15 7 56 41 15 51 T T T H H T
7 Memphis 901 34 14 9 11 52 41 11 51 T B H H T T
8 Indy Eleven 34 14 9 11 49 50 -1 51 T H T H T B
9 Tampa Bay Rowdies 34 14 8 12 55 46 9 50 B B B B H T
10 Las Vegas Lights 34 13 11 10 49 46 3 50 T T H T B B
11 Sacramento Republic FC 34 13 10 11 46 34 12 49 T B H H B B
12 Pittsburgh Riverhounds 34 12 12 10 41 28 13 48 B H T T T T
13 North Carolina 34 13 9 12 54 43 11 48 B T T B T T
14 Orange County Blues FC 34 13 7 14 38 45 -7 46 T H T T H T
15 Birmingham Legion 34 13 6 15 44 51 -7 45 T H B B B T
16 Hartford Athletic 34 12 8 14 39 52 -13 44 T B T T H B
17 Oakland Roots 34 13 5 16 37 57 -20 44 B B H B T B
18 Loudoun United 34 11 9 14 44 39 5 42 H T B H B B
19 Phoenix Rising FC 34 11 9 14 33 39 -6 42 B B T T B B
20 San Antonio 34 10 9 15 36 49 -13 39 B T H T H B
21 FC Tulsa 34 9 11 14 33 48 -15 38 T B B H B T
22 Monterey Bay FC 34 8 10 16 29 44 -15 34 H B T H B B
23 El Paso Locomotive FC 34 8 8 18 27 46 -19 32 T T H B T B
24 Miami FC 34 3 2 29 26 89 -63 11 B B B B B B