Kết quả San Antonio vs FC Tulsa, 07h00 ngày 29/05
Kết quả San Antonio vs FC Tulsa
Đối đầu San Antonio vs FC Tulsa
Phong độ San Antonio gần đây
Phong độ FC Tulsa gần đây
-
Thứ năm, Ngày 29/05/202507:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.91O 2.5
0.95U 2.5
0.751
2.05X
3.252
3.50Hiệp 1+0
0.66-0
1.13O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Antonio vs FC Tulsa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 5
-
San Antonio vs FC Tulsa: Diễn biến chính
-
41'Almir de Jesus Soto Maldonado0-0
-
45'Jorge Hernandez1-0
-
45'1-0Marcos Vinicius Serrato
-
46'Alexander Crognale1-0
-
70'1-1
Taylor Calheira
-
74'1-1Lucas Ryan Stauffer
-
86'1-1Abdoulaye Cissoko
-
90'Lucio Berron1-1
-
90'1-1Giordano Colli
-
90'Luis Paredes1-1
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
San Antonio vs FC Tulsa: Số liệu thống kê
-
San AntonioFC Tulsa
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút15
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài11
-
-
18Sút Phạt12
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
377Số đường chuyền238
-
-
81%Chuyền chính xác67%
-
-
12Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị1
-
-
4Cứu thua0
-
-
9Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn8
-
-
20Ném biên15
-
-
9Cản phá thành công16
-
-
7Thử thách13
-
-
32Long pass17
-
-
105Pha tấn công80
-
-
44Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 18 | 13 | 2 | 3 | 38 | 16 | 22 | 41 | B T H T T T |
2 | Louisville City FC | 18 | 12 | 5 | 1 | 34 | 14 | 20 | 41 | T B T T H T |
3 | FC Tulsa | 17 | 9 | 5 | 3 | 27 | 18 | 9 | 32 | H H T T H T |
4 | Sacramento Republic FC | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 13 | 12 | 27 | B T T T H T |
5 | Loudoun United | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 27 | 1 | 27 | B B H H B B |
6 | San Antonio | 17 | 8 | 3 | 6 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H B T T B |
7 | El Paso Locomotive FC | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 25 | 5 | 26 | H B T B B T |
8 | North Carolina | 17 | 8 | 2 | 7 | 26 | 24 | 2 | 26 | B T B B T B |
9 | Pittsburgh Riverhounds | 18 | 7 | 5 | 6 | 17 | 15 | 2 | 26 | T T H H H T |
10 | New Mexico United | 16 | 8 | 1 | 7 | 22 | 21 | 1 | 25 | H B T B B B |
11 | Phoenix Rising FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 30 | 33 | -3 | 24 | H B B T B H |
12 | Orange County Blues FC | 16 | 7 | 2 | 7 | 26 | 23 | 3 | 23 | B T H B T T |
13 | Monterey Bay FC | 18 | 6 | 4 | 8 | 19 | 23 | -4 | 22 | T B B B T B |
14 | Colorado Springs Switchbacks FC | 17 | 5 | 6 | 6 | 22 | 23 | -1 | 21 | H T B B T T |
15 | Detroit City | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 22 | -2 | 21 | B B T B B H |
16 | Indy Eleven | 17 | 5 | 5 | 7 | 27 | 31 | -4 | 20 | B B T T B B |
17 | Oakland Roots | 17 | 6 | 2 | 9 | 19 | 25 | -6 | 20 | H B T T B T |
18 | Birmingham Legion | 19 | 4 | 7 | 8 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H T B H |
19 | Lexington | 18 | 4 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 19 | T T T H H B |
20 | Miami FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 25 | -8 | 19 | T B H H B H |
21 | Las Vegas Lights | 18 | 5 | 3 | 10 | 13 | 34 | -21 | 18 | T T B B B B |
22 | Tampa Bay Rowdies | 17 | 5 | 2 | 10 | 20 | 26 | -6 | 17 | T B T B T T |
23 | Rhode Island | 18 | 4 | 5 | 9 | 14 | 20 | -6 | 17 | T B H B H B |
24 | Hartford Athletic | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 21 | -2 | 16 | B T T B H T |