Kết quả Tampa Bay Rowdies vs Pittsburgh Riverhounds, 21h00 ngày 30/08
Kết quả Tampa Bay Rowdies vs Pittsburgh Riverhounds
Phong độ Tampa Bay Rowdies gần đây
Phong độ Pittsburgh Riverhounds gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/08/202521:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tampa Bay Rowdies vs Pittsburgh Riverhounds
-
Sân vận động: Raymond James Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 8
-
Tampa Bay Rowdies vs Pittsburgh Riverhounds: Diễn biến chính
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Tampa Bay Rowdies vs Pittsburgh Riverhounds: Số liệu thống kê
-
Tampa Bay RowdiesPittsburgh Riverhounds
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 14 | 10 | 1 | 3 | 32 | 15 | 17 | 31 | T T H T B T |
2 | Louisville City FC | 14 | 9 | 4 | 1 | 24 | 11 | 13 | 31 | H T T T T B |
3 | Loudoun United | 13 | 8 | 1 | 4 | 23 | 16 | 7 | 25 | B T B H T B |
4 | New Mexico United | 13 | 8 | 1 | 4 | 21 | 14 | 7 | 25 | B T T H B T |
5 | North Carolina | 13 | 7 | 2 | 4 | 19 | 14 | 5 | 23 | T T T T B T |
6 | El Paso Locomotive FC | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 20 | 3 | 23 | H T T H B T |
7 | FC Tulsa | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 9 | 6 | 21 | B H T H T H |
8 | San Antonio | 14 | 6 | 3 | 5 | 20 | 20 | 0 | 21 | B B H T H B |
9 | Detroit City | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 20 | H H B B B T |
10 | Phoenix Rising FC | 14 | 5 | 5 | 4 | 24 | 24 | 0 | 20 | T T T T H B |
11 | Monterey Bay FC | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 17 | -1 | 19 | H B B T B B |
12 | Las Vegas Lights | 14 | 5 | 3 | 6 | 10 | 18 | -8 | 18 | B B B B T T |
13 | Sacramento Republic FC | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 12 | 5 | 17 | H T B H B T |
14 | Pittsburgh Riverhounds | 13 | 5 | 2 | 6 | 11 | 12 | -1 | 17 | H B T T B T |
15 | Orange County Blues FC | 12 | 5 | 1 | 6 | 17 | 20 | -3 | 16 | T B B T B T |
16 | Miami FC | 13 | 5 | 1 | 7 | 13 | 18 | -5 | 16 | T B T B T B |
17 | Colorado Springs Switchbacks FC | 14 | 3 | 6 | 5 | 18 | 21 | -3 | 15 | H T B H T B |
18 | Rhode Island | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 16 | -3 | 15 | T B B B T B |
19 | Indy Eleven | 12 | 3 | 5 | 4 | 19 | 21 | -2 | 14 | H B H T T B |
20 | Lexington | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 22 | -7 | 14 | B B H B T T |
21 | Oakland Roots | 14 | 4 | 2 | 8 | 14 | 23 | -9 | 14 | T B B H B T |
22 | Birmingham Legion | 14 | 3 | 4 | 7 | 15 | 21 | -6 | 13 | H T B B T B |
23 | Hartford Athletic | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 19 | -6 | 9 | H H H B B T |
24 | Tampa Bay Rowdies | 13 | 2 | 2 | 9 | 13 | 23 | -10 | 8 | B B H B T B |