Kết quả Kelty Hearts vs Cove Rangers, 02h45 ngày 12/03
Kết quả Kelty Hearts vs Cove Rangers
Đối đầu Kelty Hearts vs Cove Rangers
Phong độ Kelty Hearts gần đây
Phong độ Cove Rangers gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.02-0.25
0.72O 2.5
0.83U 2.5
0.911
2.60X
3.202
2.40Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.00O 1
0.74U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kelty Hearts vs Cove Rangers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 24
-
Kelty Hearts vs Cove Rangers: Diễn biến chính
-
11'0-1
Mitchel Megginson (Assist:Connor Scully)
-
46'0-2
Fraser Fyvie
-
63'Blaine McClure0-2
-
67'0-2Dylan Lobban
-
71'0-3
Fraser Fyvie (Assist:Dylan Lobban)
-
73'0-4
Adam Emslie
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Kelty Hearts vs Cove Rangers: Số liệu thống kê
-
Kelty HeartsCove Rangers
-
5Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút19
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
2Sút ra ngoài11
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
2Phạm lỗi4
-
-
3Cứu thua2
-
-
88Pha tấn công105
-
-
36Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 35 | 19 | 6 | 10 | 57 | 41 | 16 | 63 | H T T T B B |
2 | Cove Rangers | 35 | 15 | 9 | 11 | 58 | 42 | 16 | 54 | H B B T H H |
3 | Queen of South | 35 | 16 | 6 | 13 | 45 | 40 | 5 | 54 | H T T T T T |
4 | Alloa Athletic | 35 | 13 | 12 | 10 | 54 | 45 | 9 | 51 | H B T T H T |
5 | Stenhousemuir | 35 | 14 | 8 | 13 | 46 | 44 | 2 | 50 | H B B B H B |
6 | Kelty Hearts | 35 | 10 | 11 | 14 | 38 | 45 | -7 | 41 | H B B T B H |
7 | Inverness | 35 | 15 | 10 | 10 | 43 | 38 | 5 | 40 | H B T B H T |
8 | Montrose | 35 | 9 | 13 | 13 | 40 | 47 | -7 | 40 | T T B B H B |
9 | Annan Athletic | 35 | 10 | 6 | 19 | 39 | 64 | -25 | 36 | B T B B T B |
10 | Dumbarton | 35 | 8 | 11 | 16 | 50 | 64 | -14 | 20 | H T T B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation