Kết quả S.Urfaspor vs Erokspor, 00h30 ngày 15/03
Kết quả S.Urfaspor vs Erokspor
Đối đầu S.Urfaspor vs Erokspor
Phong độ S.Urfaspor gần đây
Phong độ Erokspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.77-0
1.05O 2.5
0.92U 2.5
0.841
2.40X
3.002
2.80Hiệp 1+0
0.79-0
1.05O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu S.Urfaspor vs Erokspor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 30
-
S.Urfaspor vs Erokspor: Diễn biến chính
-
45'0-1
Antenor Junior Fernandez Vitoria (Assist:Alper Karaman)
-
50'0-2
Olarenwaju Kayode (Assist:Alper Karaman)
-
56'0-2Furkan Orak
-
61'0-2Ekrem Kilicarslan
-
64'0-2Tugay Kacar
-
71'0-2Olarenwaju Kayode
-
78'0-2Oscar Pinchi
-
90'0-2Idris Furat
- BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
S.Urfaspor vs Erokspor: Số liệu thống kê
-
S.UrfasporErokspor
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng6
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
608Số đường chuyền260
-
-
4Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
3Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công20
-
-
15Đánh chặn3
-
-
5Thử thách4
-
-
128Pha tấn công79
-
-
102Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 36 | 20 | 9 | 7 | 64 | 36 | 28 | 69 | T H T T B B |
2 | Karagumruk | 36 | 18 | 9 | 9 | 53 | 33 | 20 | 63 | T T B H B T |
3 | Genclerbirligi | 36 | 17 | 11 | 8 | 51 | 34 | 17 | 62 | T T T H H T |
4 | Bandirmaspor | 36 | 16 | 12 | 8 | 49 | 43 | 6 | 60 | H H T H H T |
5 | Istanbulspor | 36 | 18 | 4 | 14 | 61 | 38 | 23 | 58 | T T B B T T |
6 | Erzurum BB | 36 | 17 | 7 | 12 | 50 | 31 | 19 | 58 | T B H T B B |
7 | 76 Igdir Belediye spor | 36 | 15 | 10 | 11 | 52 | 31 | 21 | 55 | H H T H T T |
8 | Boluspor | 36 | 15 | 10 | 11 | 49 | 39 | 10 | 55 | H B T H T T |
9 | Amedspor | 36 | 13 | 15 | 8 | 39 | 33 | 6 | 54 | T H H T T B |
10 | Umraniyespor | 36 | 14 | 11 | 11 | 48 | 39 | 9 | 53 | H H B H T T |
11 | Erokspor | 36 | 13 | 13 | 10 | 53 | 45 | 8 | 52 | T H T H T B |
12 | Keciorengucu | 36 | 14 | 9 | 13 | 57 | 46 | 11 | 51 | B T T T B B |
13 | Corum Belediyespor | 36 | 13 | 12 | 11 | 47 | 41 | 6 | 51 | H H H T B B |
14 | Sakaryaspor | 36 | 12 | 12 | 12 | 46 | 53 | -7 | 48 | B T B T B T |
15 | Pendikspor | 36 | 12 | 9 | 15 | 42 | 49 | -7 | 45 | H H T B B B |
16 | Manisa BB Spor | 36 | 13 | 5 | 18 | 48 | 51 | -3 | 44 | B B H B T T |
17 | Ankaragucu | 36 | 12 | 6 | 18 | 44 | 46 | -2 | 42 | B B B H B T |
18 | S.Urfaspor | 36 | 11 | 7 | 18 | 44 | 52 | -8 | 40 | B T B B T B |
19 | Adanaspor | 36 | 7 | 9 | 20 | 32 | 64 | -32 | 30 | B B B B T B |
20 | Yeni Malatyaspor | 36 | 0 | 0 | 36 | 13 | 138 | -125 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation