Kết quả Yeni Malatyaspor vs Karagumruk, 17h30 ngày 29/03
Kết quả Yeni Malatyaspor vs Karagumruk
Đối đầu Yeni Malatyaspor vs Karagumruk
Phong độ Yeni Malatyaspor gần đây
Phong độ Karagumruk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202517:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnOU1
29.00X
17.002
1.02Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yeni Malatyaspor vs Karagumruk
-
Sân vận động: Malatya Inonu stadi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 31
-
Yeni Malatyaspor vs Karagumruk: Diễn biến chính
-
29'0-0Atakan Cankaya
-
36'Enes Nas0-0
-
40'0-0Goktan Gurpuz
-
40'Tanis Umut0-0
-
45'0-1
Atakan Cankaya
-
60'Muhammet Emir Ulusoy0-1
-
60'0-1
-
83'0-2
Andre Gray (Assist:Serginho Antonio Da Luiz Junior)
- BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Yeni Malatyaspor vs Karagumruk: Số liệu thống kê
-
Yeni MalatyasporKaragumruk
-
1Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút23
-
-
1Sút trúng cầu môn9
-
-
2Sút ra ngoài10
-
-
2Cản sút4
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
282Số đường chuyền506
-
-
16Phạm lỗi18
-
-
6Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công12
-
-
3Đánh chặn11
-
-
10Thử thách8
-
-
33Pha tấn công75
-
-
15Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 38 | 21 | 9 | 8 | 68 | 41 | 27 | 72 | T T B B B T |
2 | Genclerbirligi | 38 | 19 | 11 | 8 | 57 | 34 | 23 | 68 | T H H T T T |
3 | Karagumruk | 38 | 19 | 9 | 10 | 55 | 36 | 19 | 66 | B H B T B T |
4 | Istanbulspor | 38 | 20 | 4 | 14 | 67 | 38 | 29 | 64 | B B T T T T |
5 | Erzurum BB | 38 | 19 | 7 | 12 | 53 | 31 | 22 | 64 | H T B B T T |
6 | Bandirmaspor | 38 | 17 | 13 | 8 | 52 | 45 | 7 | 64 | T H H T H T |
7 | Boluspor | 38 | 17 | 10 | 11 | 66 | 40 | 26 | 61 | T H T T T T |
8 | 76 Igdir Belediye spor | 38 | 16 | 10 | 12 | 57 | 33 | 24 | 58 | T H T T T B |
9 | Amedspor | 38 | 14 | 15 | 9 | 43 | 35 | 8 | 57 | H T T B T B |
10 | Corum Belediyespor | 38 | 14 | 12 | 12 | 49 | 45 | 4 | 54 | H T B B T B |
11 | Umraniyespor | 38 | 14 | 11 | 13 | 48 | 42 | 6 | 53 | B H T T B B |
12 | Erokspor | 38 | 13 | 13 | 12 | 53 | 50 | 3 | 52 | T H T B B B |
13 | Keciorengucu | 38 | 14 | 9 | 15 | 60 | 53 | 7 | 51 | T T B B B B |
14 | Sakaryaspor | 38 | 13 | 12 | 13 | 48 | 54 | -6 | 51 | B T B T B T |
15 | Ankaragucu | 38 | 14 | 6 | 18 | 49 | 48 | 1 | 48 | B H B T T T |
16 | Manisa BB Spor | 38 | 14 | 6 | 18 | 50 | 52 | -2 | 48 | H B T T H T |
17 | Pendikspor | 38 | 13 | 9 | 16 | 45 | 51 | -6 | 48 | T B B B T B |
18 | S.Urfaspor | 38 | 11 | 7 | 20 | 45 | 55 | -10 | 40 | B B T B B B |
19 | Adanaspor | 38 | 7 | 9 | 22 | 32 | 75 | -43 | 30 | B B T B B B |
20 | Yeni Malatyaspor | 38 | 0 | 0 | 38 | 14 | 153 | -139 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation