Kết quả Biu Chun Rangers vs Wofoo Tai Po, 17h00 ngày 10/05
Kết quả Biu Chun Rangers vs Wofoo Tai Po
Đối đầu Biu Chun Rangers vs Wofoo Tai Po
Phong độ Biu Chun Rangers gần đây
Phong độ Wofoo Tai Po gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.82-1.25
0.92O 3.25
0.96U 3.25
0.801
5.25X
4.202
1.44Hiệp 1+0.5
0.89-0.5
0.87O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Biu Chun Rangers vs Wofoo Tai Po
-
Sân vận động: Kowloon Bay Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Hồng Kông 2024-2025 » vòng 25
-
Biu Chun Rangers vs Wofoo Tai Po: Diễn biến chính
-
21'Lau Chi Lok1-0
-
42'1-1
Lucas Espindola da Silva
-
46'Yiu Ho Ming
Hyoung-jun Lim1-1 -
46'1-1Law Chun Ting
Wai-Keung Chung -
59'1-2
Igor Torres Sartori
-
66'Ching-Wan George Cheung
Chang Kwong Yin1-2 -
84'1-2Nenem
Sung Wang Ngai Kohki -
90'1-3
Patrick Valverde Peral Lopez
-
90'Yung-Sang Ma2-3
-
Biu Chun Rangers vs Wofoo Tai Po: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
- Đội hình thi đấu chính thức
-
4 Leung Wai Fung11 Barak Braunshtai7 Lau Chi Lok14 Yung-Sang Ma32 Wing-Ho Li97 Hyoung-jun Lim37 Chang Kwong Yin23 Makoto Rindo98 Hyun Kang5 Ryota Hayashi30 Oleksiy ShlyakotinWai-Keung Chung 80Patrick Valverde Peral Lopez 20Kwun-Ming Aries Fung 4Michel Renner 7Igor Torres Sartori 18Tse Ka Wing 94Gabriel Moreira 33Lucas Espindola da Silva 11Lee Ka Ho 26Sung Wang Ngai Kohki 3Remi Dujardin 15
- Đội hình dự bị
-
21Ching-Wan George Cheung59Chow Y. I.56Yin-Hong Alvin Lau25Hoi-Chun Leung1Lo Siu Kei20Sebastian Nicot9To-Lam Vito Wong19Yiu Ho MingMamadou Habib Bah 5Nicholas Benavides Medeiros 87Chi Ho Chang 21Cheng Tsz Sum 99Kwok Chun Nok 17Law Chun Ting 6Lee Lok Him 23Ting Hong Tai 1Long Tsui 28Nenem 44Herman M. Yeung 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Chiu Chung ManFung Hoi Man
- BXH VĐQG Hồng Kông
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Biu Chun Rangers vs Wofoo Tai Po: Số liệu thống kê
-
Biu Chun RangersWofoo Tai Po
-
8Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
12Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài11
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
3Cứu thua1
-
-
68Pha tấn công83
-
-
73Tấn công nguy hiểm78
-
BXH VĐQG Hồng Kông 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LeeMan | 22 | 16 | 2 | 4 | 51 | 30 | 21 | 50 | B T T T T T |
2 | Wofoo Tai Po | 22 | 15 | 4 | 3 | 58 | 30 | 28 | 49 | B T T H H T |
3 | Eastern A.A Football Team | 22 | 14 | 5 | 3 | 49 | 24 | 25 | 47 | T H H B T T |
4 | Kitchee | 22 | 12 | 5 | 5 | 54 | 23 | 31 | 41 | B T B B T T |
5 | Southern District | 23 | 6 | 7 | 10 | 32 | 35 | -3 | 25 | B B H T H T |
6 | Kowloon City | 22 | 6 | 3 | 13 | 31 | 60 | -29 | 21 | B B B B B B |
7 | Biu Chun Rangers | 22 | 5 | 5 | 12 | 35 | 49 | -14 | 20 | B T H T B B |
8 | North District FC | 22 | 5 | 3 | 14 | 36 | 59 | -23 | 18 | T T T T B B |
9 | Hong Kong FC | 23 | 3 | 2 | 18 | 18 | 54 | -36 | 11 | H B B B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc