Kết quả Diosgyori VTK Nữ vs Soroksar Nữ, 20h00 ngày 08/03
Kết quả Diosgyori VTK Nữ vs Soroksar Nữ
Đối đầu Diosgyori VTK Nữ vs Soroksar Nữ
Phong độ Diosgyori VTK Nữ gần đây
Phong độ Soroksar Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.80+1.5
1.00O 3
0.80U 3
1.001
1.30X
5.502
6.00Hiệp 1-0.75
1.05+0.75
0.75O 1.25
0.93U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Diosgyori VTK Nữ vs Soroksar Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 14
-
Diosgyori VTK Nữ vs Soroksar Nữ: Diễn biến chính
-
19'1-0
-
40'1-0
-
61'1-0
-
73'1-0
- BXH VĐQG Hungary nữ
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Diosgyori VTK Nữ vs Soroksar Nữ: Số liệu thống kê
-
Diosgyori VTK NữSoroksar Nữ
-
8Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
71Pha tấn công62
-
-
37Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia (W) | 21 | 19 | 0 | 2 | 43 | 11 | 32 | 57 | T T T T T T |
2 | Gyori Dozsa (W) | 21 | 18 | 1 | 2 | 64 | 11 | 53 | 55 | T T T B T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 20 | 17 | 0 | 3 | 72 | 9 | 63 | 51 | T T B T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 21 | 15 | 1 | 5 | 56 | 13 | 43 | 46 | H T T T T T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 21 | 7 | 8 | 6 | 31 | 32 | -1 | 29 | H H T H B T |
6 | Szetomeharry (W) | 21 | 8 | 2 | 11 | 30 | 42 | -12 | 26 | H T T B T T |
7 | Pecsi MFC (W) | 21 | 7 | 5 | 9 | 21 | 35 | -14 | 26 | B H H B B B |
8 | Budapest Honved Woman's | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 43 | -26 | 21 | B B H B B B |
9 | Victoria Boys (W) | 21 | 5 | 4 | 12 | 18 | 54 | -36 | 19 | B B B H T B |
10 | Szekszard UFC (W) | 21 | 3 | 4 | 14 | 22 | 48 | -26 | 13 | B B B T B B |
11 | Soroksar (W) | 21 | 3 | 2 | 16 | 10 | 46 | -36 | 11 | T T B H B B |
12 | Astra Hungary (W) | 20 | 2 | 0 | 18 | 8 | 48 | -40 | 6 | B B B B B B |